韩国

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,862,519.22

交易次数

3,907

平均单价

2,780.27

最近交易

2022/06/03

SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,862,519.22 ,累计 3,907 笔交易。 平均单价 2,780.27 ,最近一次交易于 2022/06/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-25 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN Cáp điện cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối, dùng cho điện áp 110V-250V, có đường kính lõi 5.8mm, chiều dài 1500mm(AC POWER CORD(1500), 3903-001076, dùng cho tivi, mới 100%) 4320.00PCE 2280.53USD
2020-09-15 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN cáp đồng trục, có đầu nối, cách điện bằng plastic (RF CABLE, BN39-02164A, dùng cho Tivi, mới 100%) 31199.00PCE 16289.93USD
2020-04-09 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN Dây điện nguồn CBF đã gắn với đầu nối dùng cho tivi, mới 100% (CBF-POWER CORD)-3903-001128 400.00PCE 284.84USD
2020-06-11 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN Cáp điện cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối ,có đường kính lõi 7.2mm, chiều dài 3000mm(AC POWER CORD(3000), 3903-001115, dùng cho tivi, mới 100%) 96.00PCE 186.93USD
2021-03-25 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN pin dùng cho remote tivi, thể tích ngoài không quá 300cm3 (BATTERY, 4301-001154, dùng cho Tivi, mới 100%) 960.00PCE 51.86USD
2020-03-13 CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN pin bằng kẽm carbon, dùng cho remote tivi, thể tích ngoài không quá 300cm3 (BATTERY, 4301-000121, dùng cho Tivi, mới 100%) 201600.00PCE 8896.61USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15