中国

FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,094,482.07

交易次数

626

平均单价

9,735.59

最近交易

2023/10/24

FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,094,482.07 ,累计 626 笔交易。 平均单价 9,735.59 ,最近一次交易于 2023/10/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-31 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 10 x 20 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 6525.00MTK 9787.50USD
2021-04-08 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2). Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 6871.20MTK 11681.04USD
2019-01-10 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU AN THUậN THàNH Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 10 x 20 x 0.5 cm,loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 6300.00MTK 9450.00USD
2022-12-30 AN THUAN THANH IMPORT EXPORT IMPORT COMPANY LTD Ce.ramic tiles with patterned glaze, not border tiles, size 10 x 30 x 0.5 cm, type 2, 100% brand new, no brand. NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Water absorption greater than 0.5 % less than 10% 3854.25Square Meters 5781.00USD
2019-10-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2) 5241.60MTK 8910.72USD
2019-07-01 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2) 5227.20MTK 8886.24USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15