中国

HEPBURN STEEL COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,556,959.44

交易次数

534

平均单价

2,915.65

最近交易

2025/03/17

HEPBURN STEEL COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HEPBURN STEEL COMPANY LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,556,959.44 ,累计 534 笔交易。 平均单价 2,915.65 ,最近一次交易于 2025/03/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-12-13 BAO AN PHAT INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY S50C carbon steel, non-alloy, hot rolled, flat rolled, plate form, unpainted, coated, coated, diameter (mm): 40x2240x4500, code according to GB/T711-2017 standard used in mechanical manufacturing. 100% new 3155.00Kilograms 2114.00USD
2023-08-29 NHAT MINH STEEL TRADING&PRODUCTION COMPANY LTD Of a thickness exceeding 10 mm Flat-rolled S50C non-alloy steel, uncoiled, hot-rolled, not plated or coated, not embossed, 100% new, 53mm thick, 705mm wide, 2240mm long, C 0.49%, Cr 0% 1322.00Kilograms 886.00USD
2022-05-13 CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP JIN YUAN Of a thickness exceeding 10 mm Thép không hợp kim S50C dạng tấm, cán nóng (30*1000*(2300-2310))mm ,hàng mới 100% 2157.00KGM 2071.00USD
2022-05-06 未公开 Of a thickness exceeding 10 mm Thép không hợp kim dạng tấm, cán nóng, chưa gia công quá mức, chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàm lượng carbon<0.6%. KT: (W)1400mm x (L)2250mm x (T)115mm, Tiêu chuẩn: GB/T1299-2000. Mới 100% 2882.00KGM 2738.00USD
2022-08-16 未公开 Other bars and rods, not further worked than forged The Cranical Cranial Steel Cranse has not been overly forged. The content C 1.52%, CR 12.2%, MO 0.52%, V 0.23%, Cu 0.22%. KT: (L) 5500mm x non -22mm. Standard: GB/T1299-2000. 100% new 167.00KGM 327.00USD
2022-06-16 NHAT MINH STEEL TAP CO., LTD Other bars and rods, not further worked than forged Thép hợp kim SKD11 dạng tròn, chưa được gia công quá mức rèn, thành phần C 1.52 %,Cr 12.2%,Mo 0.52%, đường kính 160 mmx Dài 2500-5500mm, hàng mới 100% 474.00KGM 811.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15