中国
SHANGHAI KAREN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
771,306.09
交易次数
486
平均单价
1,587.05
最近交易
2025/03/06
SHANGHAI KAREN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI KAREN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 771,306.09 ,累计 486 笔交易。 平均单价 1,587.05 ,最近一次交易于 2025/03/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-22 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT CôNG NGHIệP | Đệm làm kín buằng cao su lưu hóa, Type: BR2.5A-EPDM-M2, HSX: Shanghai - Trung Quốc, hàng mới 100% | 7.00PCE | 56.00USD |
2022-10-07 | TROPILITE FOODS PRIVATE LIMITED | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenizing, emulsifying or stirring machines, n.e.s. (excl. industrial robots) LOCK NUT-GYB6000-4S-1-104Q | 1.00NOS | 196.17USD |
2022-10-07 | TROPILITE FOODS PRIVATE LIMITED | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenizing, emulsifying or stirring machines, n.e.s. (excl. industrial robots) SEALING RING-GYB3000-1S-3-109 | 24.00NOS | 96.88USD |
2022-10-10 | INTERNATIONAL DAIRY PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY | Other Plastic sealing ring. Item no: GYB4000-3S-2-105 (spare parts for homogenizer). New 100% | 50.00PIECES | 100.00USD |
2022-10-07 | TROPILITE FOODS PRIVATE LIMITED | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenizing, emulsifying or stirring machines, n.e.s. (excl. industrial robots) (II) W 2nd STAGE VALVE SEAT-GYB4000-2S-3-107 | 1.00NOS | 70.24USD |
2021-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Vòng đệm hình chữ nhật làm bằng cao su dùng để Chắn nước, sữa- Rectangular seal ring , phụ tùng máy đồng hóa Homogenizer (Model:GYB5000-2.5S), mới 100% | 12.00PCE | 456.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |