中国
SHANGHAI KAREN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
831,098.09
交易次数
528
平均单价
1,574.05
最近交易
2025/08/21
SHANGHAI KAREN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI KAREN MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 831,098.09 ,累计 528 笔交易。 平均单价 1,574.05 ,最近一次交易于 2025/08/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-08 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Chân van tạo áp bằng thép không gỉ dùng cho máy đồng hóa -GYB 4000-3S-2-102, hàng mới 100% | 2.00PCE | 184.00USD |
| 2021-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Ống dẫn làm bằng thép không rỉ dùng để Dẫn nước, sữa- Pressure cap , phụ tùng máy đồng hóa Homogenizer (Model:GYB8000A-3SQN), mới 100% | 1.00PCE | 102.00USD |
| 2022-11-28 | VIETNAM WHITE&WHITE JOINT STOCK COMPANY | Other Ru.bber gasket, used for fresh milk homogenizer, code: HPH4000-3S-2-105. New 100% | 3.00Pieces | 6.00USD |
| 2022-10-07 | TROPILITE FOODS PRIVATE LIMITED | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenizing, emulsifying or stirring machines, n.e.s. (excl. industrial robots) VALVE CORE- DIA. 35 | 6.00NOS | 581.26USD |
| 2019-10-22 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT CôNG NGHIệP | Đệm làm kín buằng cao su lưu hóa, Type: BR2.5A-EPDM-M2, HSX: Shanghai - Trung Quốc, hàng mới 100% | 7.00PCE | 56.00USD |
| 2022-10-07 | TROPILITE FOODS PRIVATE LIMITED | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenizing, emulsifying or stirring machines, n.e.s. (excl. industrial robots) LOCK NUT-GYB6000-4S-1-104Q | 1.00NOS | 196.17USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |