中国
CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,472,031.87
交易次数
950
平均单价
6,812.67
最近交易
2023/10/05
CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,472,031.87 ,累计 950 笔交易。 平均单价 6,812.67 ,最近一次交易于 2023/10/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (UV-F), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 900x1130x0.3mm, mới 100% | 20.00UNK | 2920.00USD |
| 2020-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 930x1130x0.3mm, mới 100% | 10.00UNK | 1710.00USD |
| 2019-06-05 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 608x844x0.3mm, mới 100% | 72.00UNK | 6048.00USD |
| 2021-06-07 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 790x1050x0.3mm, mới 100% | 20.00UNK | 2940.00USD |
| 2021-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 400x515x0.3mm, mới 100% | 50.00UNK | 1850.00USD |
| 2021-01-25 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 785x1030x0.3mm, mới 100% | 32.00UNK | 3936.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |