中国

HR MEZE QUARTZ MACHINERY CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,762,465.34

交易次数

270

平均单价

6,527.65

最近交易

2024/11/30

HR MEZE QUARTZ MACHINERY CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HR MEZE QUARTZ MACHINERY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,762,465.34 ,累计 270 笔交易。 平均单价 6,527.65 ,最近一次交易于 2024/11/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-18 CôNG TY TNHH ALI MANUFACTURING Of other agglomerated abrasives or of ceramics Đá cắt khối hình thang được làm bằng vật liệu mài đã được kết khối ( bằng hạt mài nhân tạo) nhãn hiệu Shuangyi, dùng để đánh bóng đá thạch anh, loại chứa số lượng hạt mài 1500 hạt , hàng mới 100% 240.00PCE 171.00USD
2022-07-07 GRANDHOME STONE VINA For machines of heading 8464 PL23#&Phụ kiện dùng trong máy máy bào: Bánh xe giới hạn độ xoay xà ngang, chất liệu: thép, kích thước: (55*48*36)mm, 2 cái/cặp. Hàng mới 100% 10.00PCE 1100.00USD
2023-04-25 STRRY MANUFACTURING COMPANY LTD Of other agglomerated abrasives or of ceramics NORMAL ABRASIVE trapezoidal block grinding stone from artificial abrasives, kt 16.3*6.3*6.3cm, used for polishing stone, type containing the number of abrasives 1800 grains, unbranded, NSX: GUANGZHOU HAOQI... 540.00Pieces 319.00USD
2023-10-23 ТЕХНИЧЕСКИЕ РЕШЕНИЯ DC MOTORS OF AN OUTPUT <= 37,5 W ЭЛЕКТРОДВИГАТЕЛИ ПОСТОЯННОГО ТОКА ОБЩЕПРОМЫШЛЕННОГО НАЗНАЧЕНИЯ _1_ БЕСКОЛЛЕКТОРНЫЕ, МОЩНОСТЬЮ 12 ВТ, НА НАПРЯЖЕНИЕ 12 В, С ПЛАНЕТАРНЫМ РЕДУКТОРОМ GP 22 A , С ДАТЧИКОМ УГЛА ПОВОРОТА ВАЛА 16 EASY _2_ КОЛЛЕКТОРНЫЕ, МОЩНОСТ... 44.00PC 22171.42USD
2022-09-12 CôNG TY TNHH ALI MANUFACTURING Of other agglomerated abrasives or of ceramics NORMAL ABRASIVE trapezoidal block cutting stone made of artificial abrasives, kt 16.3*6.3*6.3cm,NSX: HR-MEZE QUARTZ MACHINERY CO.,LTD, used for polishing stone, type containing 400 grains, row 100% new 432.00PCE 217.00USD
2022-06-14 CôNG TY TNHH ALI MANUFACTURING Of other agglomerated abrasives or of ceramics Đá cắt khối hình móng ngựa được làm bằng hạt mài nhân tạo, nhãn hiệu HR-MEZE QUARTZ MACHINERY CO., LTD , dùng để đánh bóng đá thạch anh, loại chứa số lượng hạt mài 30 hạt , hàng mới 100% 420.00PCE 3032.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15