中国
JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
752,656.75
交易次数
43
平均单价
17,503.65
最近交易
2025/06/17
JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 752,656.75 ,累计 43 笔交易。 平均单价 17,503.65 ,最近一次交易于 2025/06/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-14 | ASIA US INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Other NPL-02#&PVC film with code KBW1024-25B, width 1000mm with decorative pattern printing, used for rolling onto the surface of stone core plastic (SPC) floor, ncc JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD 100% brand new | 108100.00Meters | 42159.00USD |
| 2021-12-27 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | NPL-02#&Màng film bằng PVC mã KBW1024-23, khổ rộng 1000mm có in hoa văn trang trí, dùng cán lên bề mặt sàn nhựa lõi đá (SPC), ncc JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD hàng mới 100% | 12140.00MTR | 5584.40USD |
| 2023-03-20 | ASIA US INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Other NPL-02#&PVC film with code KBW1024-25B, width 1000mm with decorative pattern printing, used for rolling onto the surface of stone core plastic (SPC) floor, ncc JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD 100% brand new | 56040.00Meters | 21856.00USD |
| 2023-06-17 | ASIA US INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Other NPL-02#&PVC film with code KBW1024-25B, width 1000mm with decorative pattern printing, used for rolling onto the surface of stone core plastic (SPC) floor, ncc JIANGSU JINBEI DECORATIVE MATERIALS CO.,LTD 100% brand new | 216565.00Meters | 80129.00USD |
| 2025-01-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ | NPL-02#&PVC film code KBW1024-25B, 1000mm wide, 1270mm pattern repeat width, non-porous, non-self-adhesive, not reinforced, used to roll onto the surface of stone core plastic floor (SPC), supplier JIANGSU JINBEI, 100% new | 106550.00MTR | 41554.50USD |
| 2021-03-19 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AN PHáT HOLDINGS | Màng nhựa PVC FILM :KBW1076-2, sử dụng trong sản xuất tấm trải sàn SPC,dày 0.07 mm,rộng 1000mm, dạng cuộn, hàng mới 100% | 10095.00MTK | 4946.55USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |