中国

WUHU CONCH VENTURE INDUSTRIAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

25,196,642.00

交易次数

87

平均单价

289,616.57

最近交易

2022/01/24

WUHU CONCH VENTURE INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WUHU CONCH VENTURE INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 25,196,642.00 ,累计 87 笔交易。 平均单价 289,616.57 ,最近一次交易于 2022/01/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-10 CôNG TY TNHH NăNG LượNG MớI EU - CONCH VENTURE BắC NINH STEAM BOILER: Lò hơi dùng cho hệ thống nhiệt. Model: SLC300-4.33/400, CS hơi nước: 24 (t/h).Năm sx: 2021. Mới 100% (Hàng thuộc mục III.1 DMMT số 18ZZ-2021-0002 ngày 24/03/2021) 1.00SET 2483258.00USD
2021-06-23 CôNG TY TNHH NăNG LượNG MớI EU - CONCH VENTURE BắC NINH DISCHARGE GATE: Cửa đổ rác bằng thép dùng cho hệ thống đốt. KT: 5500*3500mm Năm sx: 2021. Mới 100% (Hàng thuộc mục II.1 DMMT số 18ZZ-2021-0002 ngày 24/03/2021) 4.00SET 73980.00USD
2021-06-23 CôNG TY TNHH NăNG LượNG MớI EU - CONCH VENTURE BắC NINH GAS PURIFICATION SYSTEM: Thiết bị làm sạch không khí bằng than hoạt tính dùng cho hệ thống nhận và lưu trữ rác. ĐA:380V,CS:60000 m3/h. Năm sx:2021. Mới 100% (Hàng thuộc mụcI.4 DMMT số18ZZ-2021-0002) 1.00SET 218340.00USD
2021-11-24 CôNG TY TNHH NăNG LượNG MớI EU - CONCH VENTURE BắC NINH TRUCK SCALE: Cân xe tải. Model: SCS- 80, mức cân tối đa: 80T, ĐA: 380V, kích thước: 3.4*18m. NSX: Mettler-Toledo (Changzhou) Measurement Technology Ltd. Mới 100%(Mục X.5 ) 1.00SET 46180.00USD
2021-10-14 CôNG TY TNHH NăNG LượNG MớI EU - CONCH VENTURE BắC NINH Máy lọc dầu dùng để lọc dầu bôi trơn tuabin. Model: ZY-50, điện áp: 380V, công suất lọc: 3000 l/h. NSX:Chongqing Runhua Tongchi Electromechanical Co., Ltd.Mới 100% (Mục IV.4 ) 1.00SET 8390.00USD
2021-05-10 CôNG TY TNHH NăNG LượNG MớI EU - CONCH VENTURE BắC NINH SCREW CONVEYOR: Băng tải xoắn. Model: FLX30, điện áp: 380V, công suất: 4kW. NSX: Anhui Conch Kawasaki Energy Conservation Equipment Manufacturing Co., Ltd. Năm sx: 2021. Mới 100%(Hàng thuộc mục VI.3) 1.00SET 47090.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15