中国
GUANG DONG OVERLAND CERAMICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,638.07
交易次数
9
平均单价
4,070.90
最近交易
2019/10/09
GUANG DONG OVERLAND CERAMICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANG DONG OVERLAND CERAMICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 36,638.07 ,累计 9 笔交易。 平均单价 4,070.90 ,最近一次交易于 2019/10/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-03 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men(Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(450x900)mm.Mã số:QI459P6577M.Hiệu OVERLAND.NSX: Guangdong Overland Ceramics Co.,Ltd. Mới | 200.48MTK | 1403.36USD |
2019-10-09 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men(Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(450x900)mm.Mã số:QI459P6577M.Hiệu OVERLAND.NSX: Guangdong Overland Ceramics Co.,Ltd. Mới | 801.90MTK | 5613.30USD |
2019-08-14 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men(Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(600x600)mm.Mã số:YI6P6577.Hiệu OVERLAND.NSX: Guangdong Overland Ceramics Co.,Ltd. Mới100% | 650.88MTK | 4556.16USD |
2019-06-03 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men(Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(450x900)mm.Mã số:QI459P6571M.Hiệu OVERLAND.NSX: Guangdong Overland Ceramics Co.,Ltd. Mới | 801.90MTK | 5613.30USD |
2019-10-09 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men(Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(450x900)mm.Mã số:QI459P6571M.Hiệu OVERLAND.NSX: Guangdong Overland Ceramics Co.,Ltd. Mới | 461.70MTK | 3231.90USD |
2019-06-03 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men(Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(450x900)mm.Mã số:QI459P6571M.Hiệu OVERLAND.NSX: Guangdong Overland Ceramics Co.,Ltd. Mới | 801.90MTK | 5613.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |