中国
HUBEI ZHENCHENG NONWOVEN PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
711,762.50
交易次数
108
平均单价
6,590.39
最近交易
2024/03/29
HUBEI ZHENCHENG NONWOVEN PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI ZHENCHENG NONWOVEN PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 711,762.50 ,累计 108 笔交易。 平均单价 6,590.39 ,最近一次交易于 2024/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN PHúC ĐôNG HảI | Khẩu trang ES 3 lớp (vải không dệt), dùng trong lao động, kích thước 21*9cm, màu trắng, 50 chiếc/túi, 50 túi/thùng.Hãng sản xuất: HUBEI ZHENCHENG, hàng mới 100%. | 500000.00PCE | 6450.00USD |
2021-08-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY LắP NGUYêN HươNG | Khẩu trang ES 3 lớp bằng vải không dệt dùng trong phòng sạch (không dùng trong y tế), kt17,5x9cm, 2500 chiếc/thùng. NSX: HUBEI ZHENCHENG, hàng mới 100%. | 500000.00PCE | 6650.00USD |
2022-10-04 | PHUC DONG HAI INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LTD | Other ES 4-layer non-woven mask for clean room use (non-medical, no dust filter), KT:17.5x9cm, 2000 pcs/carton, HSX: Hubei Zhencheng, 100% brand new | 61700.00Pieces | 1635.00USD |
2019-12-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN PHúC ĐôNG HảI | Khẩu trang nonwoven 3 lớp (vải không dệt), plastic cor dùng trong lao động, kích thước 17,5*9cm, màu trắng, 50 chiếc/túi, 50 túi/thùng.Hãng sản xuất: HUBEI ZHENCHENG, hàng mới 100%. | 200000.00PCE | 2100.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN PHúC ĐôNG HảI | Mũ chùm đầu bằng vải không dệt dùng trong phòng sạch (không dùng trong y tế), kt 19inch, 2 chun, 2000 chiếc/thùng. Hãng sản xuất: HUBEI ZHENCHENG, hàng mới 100%. | 100000.00PCE | 1050.00USD |
2019-10-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN PHúC ĐôNG HảI | Khẩu trang ES 3 lớp (vải không dệt), dùng trong lao động, kích thước 17,5*9cm, màu trắng, 50 chiếc/túi, 50 túi/thùng.Hãng sản xuất: HUBEI ZHENCHENG, hàng mới 100%. | 400000.00PCE | 4320.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |