中国
JIAHE FOODS INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,573,367.93
交易次数
85
平均单价
42,039.62
最近交易
2023/08/03
JIAHE FOODS INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIAHE FOODS INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,573,367.93 ,累计 85 笔交易。 平均单价 42,039.62 ,最近一次交易于 2023/08/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-09 | CôNG TY TNHH TM Và XNK NGUYệT MINH LâM | Nguyên liệu thực phẩm: Bột kem không sữa (Non-dairy Creamer) đóng 4.8kg/túi, 4 túi/thùng, 19.2kg/thùng. nhà sản xuất: JIAHE FOODS, ngày sản xuất 12/8/2020, hạn sử dụng 11/2/2022,Hàng mới 100% | 20160.00KGM | 36288.00USD |
2019-06-21 | CôNG TY TNHH TM Và XNK NGUYệT MINH LâM | Nguyên liệu thực phẩm: Bột kem không sữa (Non-dairy Creamer) đóng 4.8kg/túi, 4 túi/thùng, 19.2kg/thùng. nhà sản xuất: JIAHE FOODS, ngày sản xuất 23/05/2019, hạn sử dụng 22/11/2020,Hàng mới 100% | 40320.00KGM | 72576.00USD |
2019-11-20 | CôNG TY TNHH TM Và XNK NGUYệT MINH LâM | Nguyên liệu thực phẩm: Bột kem không sữa (Non-dairy Creamer) đóng 4.8kg/túi, 4 túi/thùng, 19.2kg/thùng. nhà sản xuất: JIAHE FOODS, ngày sản xuất 23/10/2019, hạn sử dụng 22/04/2021,Hàng mới 100% | 20160.00KGM | 36288.00USD |
2022-01-19 | NGUYETMINHLAM CO LTD | Nondairy creamer Food materials: non-dairy cream powder (non-Dairy Creamer) Close 4.8kg / bag, 4 bags / barrel, 19.2kg / barrel. Manufacturer: Jiahe Foods, Production date 13/12/2021, Shelf life 12/06/2023, 100% new goods | 40320.00KGM | 86688.00USD |
2022-01-21 | NGUYETMINHLAM CO LTD | Nondairy creamer Food materials: non-dairy cream powder (non-Dairy Creamer) Close 4.8kg / bag, 4 bags / barrel, 19.2kg / barrel. Manufacturer: Jiahe Foods, Production Date 23/12/2021, Shelfwork 22/6/2023, 100% new goods | 40320.00KGM | 86688.00USD |
2021-11-25 | CôNG TY TNHH GIAFOOD VIệT NAM | Nguyên liệu thực phẩm: Kem không sữa (NON DAIRY CREAMER NFT50), 25 kg/bao, Hàng mới 100%. NSX;10/2021.HSD:04/2023, Nhà SX: JIAHE FOODS INDUSTRY CO.,LTD | 14000.00KGM | 25200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |