德国
NEUMAN&ESSER SOUTH EAST ASIA LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
336,002.09
交易次数
144
平均单价
2,333.35
最近交易
2024/11/21
NEUMAN&ESSER SOUTH EAST ASIA LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NEUMAN&ESSER SOUTH EAST ASIA LTD在德国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 336,002.09 ,累计 144 笔交易。 平均单价 2,333.35 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-12 | VIET PHAP ENGINEERING SOLUTION COMPANY LIMITED | Other Vulcanized rubber pads, part no: S009667003. NSX: NEAC Compressor Service Ltd. New 100% | 4.00PCE | 21.00USD |
| 2022-06-24 | ALPHAGROUP., CORP | Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal Miếng lót bịt hơi cấp 1 làm từ nhiều tấm kim loại mỏng kết hợp, mã S1-081-005361, phụ kiện máy nén khí, nhà sản xuất Neumann & Esser. Hàng mới 1... | 1.00PCE | 1718.00USD |
| 2023-09-11 | VIET PHAP ENGINEERING SOLUTION COMPANY LTD | Other Bộ phận của thiết bị truyền động khí nén dùng trong công nghiệp tpye 1TES40, máy 909000782: Van xả bằng thép, có đường kính trong12cm, Part No: 20081874. Nsx: NEAC COMPRESSOR SERVICE LTD. Mới 100% | 2.00Pieces | 2506.00USD |
| 2022-06-24 | ALPHAGROUP., CORP | Other Van hút cấp 1, bằng inox, mã S1-062-008174,dùng để đóng mở đường ống dẫn dầu máy nén khí, hoạt động dựa trên áp lực dầu. Nsx NEUMAN&ESSER. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 5681.00USD |
| 2024-06-19 | VIET A TRADING INDUSTRIAL TECHNIQUE COMPANY LTD | Plastic material guide ring, part of air compressor used in industry. Code: S1-079-002222. Brand: NEUMAN. New 100%. | 6.00Pieces | 1924.00USD |
| 2023-04-13 | VIET PHAP ENGINEERING SOLUTION COMPANY LTD | Other appliances Accessories for industrial air compressors: Steel temperature control valve, pneumatically operated, Model: M20TE5A120-A106, Part No: 6-2930-000050, 100% brand new | 1.00Pieces | 7973.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |