马来西亚
TTS VALVE TECHNOLOGIES SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
98,568.98
交易次数
129
平均单价
764.10
最近交易
2025/07/23
TTS VALVE TECHNOLOGIES SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TTS VALVE TECHNOLOGIES SDN BHD在马来西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 98,568.98 ,累计 129 笔交易。 平均单价 764.10 ,最近一次交易于 2025/07/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-14 | TINH HA TRADING&ENGINEERING COMPANY LTD | Other appliances Va.n bi inox ren DN20 (đường kính 20mm) Model: AT201-20. Dùng cho hệ thống hóa chất trong các nhà máy công nghiệp. Nhãn hiệu: AUTOMA, NSX: TTS/ Malaysia. Hàng mới 100% | 30.00Pieces | 312.00USD |
| 2022-11-14 | TINH HA TRADING&ENGINEERING COMPANY LTD | Other appliances Va.n bi inox lắp bích DN65 (đường kính 65mm) Model: AT223F-65. Dùng cho hệ thống hóa chất trong các nhà máy công nghiệp. Nhãn hiệu: AUTOMA, NSX: TTS/ Malaysia. Hàng mới 100% | 7.00Pieces | 924.00USD |
| 2024-07-02 | TINH HA TRADING&ENGINEERING COMPANY LTD | Threaded stainless steel ball valve DN20 (diameter 20mm) Model: AT301-20. Used for chemical systems in industrial plants. Brand: AUTOMA, Manufacturer: TTS/ Malaysia. 100% new product | 20.00Pieces | 256.00USD |
| 2022-11-14 | TINH HA TRADING&ENGINEERING COMPANY LTD | Other appliances Va.n bi inox lắp bích DN25 (đường kính 25mm) Model: AT223F-25. Dùng cho hệ thống hóa chất trong các nhà máy công nghiệp. Nhãn hiệu: AUTOMA, NSX: TTS/ Malaysia. Hàng mới 100% | 3.00Pieces | 169.00USD |
| 2025-05-19 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI TINH HÀ | Stainless steel ball valve DN15 (diameter 15mm) Model: AT201-15. Used for chemical systems in industrial plants. Brand: AUTOMA, Manufacturer: TTS/ Malaysia. 100% new | 100.00PCE | 690.00USD |
| 2025-02-07 | ENERTECH SYSTEMS INDUSTRIES INC | 1 SET KO AS065 AT321B-50 AUTOMA PNEUMATIC ACTUATOR STRONG SPRING C/W AUTOMA ISO5211 3-PC BALL VALVE SS316 2 SS316-BODY SS316-BALL RPTFE-SEAT ISO5211 DIRECT MOUNTING PAD - ACTUATOR BALL VALVE | 未公开 | 476.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |