中国

FOSHAN SKYPLANET IMPORT & EXPORT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,361,464.37

交易次数

2,711

平均单价

3,822.01

最近交易

2025/03/25

FOSHAN SKYPLANET IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FOSHAN SKYPLANET IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,361,464.37 ,累计 2,711 笔交易。 平均单价 3,822.01 ,最近一次交易于 2025/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Động cơ hộp số lắp liền xoay chiều đa pha 0,55kW, type: YS7134, 380V-50Hz; 1380rpm, NMRV050-15-71B5, hiệu XL+XG (Dùng cho bộ phận cấp liệu của máy ép gạch trong sản xuất gạch men) - Mới 100% 2.00PCE 222.00USD
2019-11-14 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Động cơ hộp số lắp liền xoay chiều đa pha, công suất: 11kW; type: JXJLE64-121-11, 12rpm, nhãn hiệu: Jing cheng Trung Quốc (Dùng cho máy phun men trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 2.00PCE 3944.00USD
2020-06-26 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Động cơ mặt bích xoay chiều đa pha, công suất: 0,55kW, type: YS8014; NMRV050-7.5-80B5; 1380rpm, 380V/50Hz, IP54, hiệu XG Trung Quốc (Dùng cho máy xếp dỡ gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 1.00PCE 122.00USD
2019-07-26 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Gạch chịu lửa chứa trên 50% tính theo trọng lượng là hỗn hợp silic oxit và nhôm oxit (Al2O3: 36%; SiO2: 52%), KT: 460x350x25mm; Tmax: 1680 độC (Dùng cho lò nung gạch trong sx gạch men) - Mới 100% 294.00PCE 4163.04USD
2019-09-08 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Động cơ hộp số lắp liền xoay chiều đa pha 11kW; JXJLE64-121-11, 12rpm, nhãn hiệu: Jing cheng Trung Quốc (Dùng cho máy phun men trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 1.00PCE 1972.00USD
2019-11-14 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Chổi quét mặt gạch đơn, chất liệu bằng sợi tổng hợp; kích thước: phi 145x27mm (Dùng cho máy in gạch kỹ thuật số trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 100.00PCE 38.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15