韩国
DANA KOREA CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,739,187.22
交易次数
2,006
平均单价
12,332.60
最近交易
2025/01/18
DANA KOREA CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DANA KOREA CO LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,739,187.22 ,累计 2,006 笔交易。 平均单价 12,332.60 ,最近一次交易于 2025/01/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-07 | INDUSTRIAS HACEB S A | 81820.00KG | 241128.95 | |
2022-06-27 | 未公开 | Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), k hợp kim được cán phẳng, hl cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,đã sơn, được phủ plastic. KT 0.40*721.2*831 MM, ARADSM400680 (PC BL267PK), Hàng mới 100% | 1616.00TAM | 9627.00USD |
2022-04-28 | WHIRLPOOL OF INDIA LIMITED | Flat products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, hot-rolled or cold-rolled "cold-reduced", painted, varnished or coated with plastics PVC PLUS PET FILM LAMINATED STEEL P.NO.SJXC WINE STREAM 3 ONELECTRO GALVANIZED STEEL(JIS G 3313,SECC... | 536.00KGS | 2146.76USD |
2022-07-13 | 未公开 | Thép tấm PEM (mã màu HB4127H), k hợp kim được cán phẳng,hl cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,đã sơn, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM, ARADSM500520 (FC BV0), Hàng mới 100% | 1240.00TAM | 5700.00USD |
2022-07-12 | 未公开 | VCM steel (color codes XC0004N), k alloys are rolled flat, HL carbon <0.6%, galvanized by electrolytic, painted, covered with plastic. KT 0.40*747.7*561.9 mm, ARADSM500321 (FC BL0 PK), 100% new goods | 1210.00TAM | 4967.00USD |
2022-07-26 | 未公开 | Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hl cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,đã sơn,được phủ plastic.KT 0.38*832.4*1024.8 MM, ARADSM401831(PC BX42BPSA), Hàng mới 100% | 1000.00TAM | 8852.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |