中国
NANNING SINAMACH ELESCTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,121,178.02
交易次数
731
平均单价
5,637.73
最近交易
2025/03/24
NANNING SINAMACH ELESCTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANNING SINAMACH ELESCTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,121,178.02 ,累计 731 笔交易。 平均单价 5,637.73 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-17 | CôNG TY TNHH MTV HảI DươNG LOGISTICS | Bộ lọc nhớt, kí hiệu : 1-13240217-0, dùng cho xe tải có tổng trọng tải không quá 15 tấn, Vỏ bằng sắt, lõi giấy, hình trụ tròn. Mới 100%. | 5.00SET | 450.00CNY |
2020-05-17 | CôNG TY TNHH MTV HảI DươNG LOGISTICS | Máy bơm urea ( bộ phận của động cơ ô tô tải ), dùng để bơm dung dịch urea giúp xử lý khí thải của động cơ ô tô, công suất : 36W, điện áp : 24V. Mới 100%. | 1.00PCE | 4550.00CNY |
2020-05-07 | CôNG TY TNHH MTV HảI DươNG LOGISTICS | Bộ phận của xe bơm bê tông, bơm nước( hoạt động bằng thủy lực ), chất liệu bằng thép, không thiết kế để lắp TB đo, dùng để làm sạch phiễu bơm khi bơm xong, lắp sau phiễu bơm của xe bơm BT. Mới 100%. | 3.00PCE | 2550.00CNY |
2024-03-28 | DONG DUONG MACHINE COMPANY LTD | QILU HEZHONG wheel loader, model 940, front-mounted self-loading bucket 0.9m3. Comes with lifting fork for quick installation and disassembly. CS 58kw. Rev. Diesel YUNNEI. TT4500kg. 100% new product manufactured in 2024 | 2.00Unit | 14315.00USD |
2025-01-08 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CUNG ỨNG XINMAI VINA | Connecting rod bearing for forklift engine, made of steel, code: 495B-04005-TQ-XC, manufacturer Anhui Leading Forklift Parts Co., Ltd, 100% new | 1.00SET | 6.00USD |
2020-04-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ MáY CôNG TRìNH VăN MINH | Ống giảm bằng thép không hợp kim cán nóng, có hàn nối, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, đk trong lớn 150mm, đk trong nhỏ 125mm, dài 1200mm dùng cho bơm bê tông. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 375.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |