中国
ZHONGSHAN SILK IMP.&EXP. GROUP CO.,LTD. OF GUANGDONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,979,798.78
交易次数
97
平均单价
82,265.97
最近交易
2022/04/06
ZHONGSHAN SILK IMP.&EXP. GROUP CO.,LTD. OF GUANGDONG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN SILK IMP.&EXP. GROUP CO.,LTD. OF GUANGDONG在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,979,798.78 ,累计 97 笔交易。 平均单价 82,265.97 ,最近一次交易于 2022/04/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-08 | CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM | Sợi filament tổng hợp (không phải chỉ khâu, chưa đóng gói để bán lẻ): Sợi xe ba, thành phần 92.8% polyeste, 7.2% sapndex, độ mảnh 800 decitex, dạng cuộn, đóng gói 26.9kg/bao, mới 100% | 53.80KGM | 151.72USD |
2019-08-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN MáY QUốC Tế VIệT ĐứC | Máy hút khử mùi, nhãn hiệu: YHTECH, model: YH70K02, kích thước: (760 x 575 x 585mm), công suất: 183W sử dụng điện áp 220-240 V/50HZ, 1 động cơ. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 4000.00USD |
2020-08-14 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN MáY QUốC Tế VIệT ĐứC | Máy hút khử mùi,hiệuFOTY,model VD- 713A,có đèn,vỏ bằng inox,không có bộ phận lọc,kt chiều ngang của nắp máy 70cm,kt (940 x 575 x 555)mm, cs183W, 220-240 V/50HZ,1 động cơ, dùng cho gia đình,mới 100% | 100.00PCE | 4350.00USD |
2019-07-12 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ SUMO | Máy hút mùi gồm 1 động cơ ,Model: C9001., KT nắp chụp chiều ngang: 900mm, lưu lượng gió: 1000 m3/hr, vỏ thép không gỉ , mặt kính ,CS :183W , 220V/50Hz , nhãn hiệu SUMO,1 set=1 chiếc , mới 100%, | 5.00SET | 315.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN MáY QUốC Tế VIệT ĐứC | Máy hút khử mùi, nhãn hiệu: FOTY, model: FT-700, kích thước: (760 x 575 x 585mm), công suất: 183W sử dụng điện áp 220-240 V/50HZ, 1 động cơ. Hàng mới 100% | 68.00PCE | 2720.00USD |
2019-07-12 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ SUMO | Máy hút mùi gồm 1 động cơ ,Model: C9001., KT nắp chụp chiều ngang: 900mm, lưu lượng gió: 1000 m3/hr, vỏ thép không gỉ , mặt kính ,CS :183W , 220V/50Hz , nhãn hiệu SUMO,1 set=1 chiếc , mới 100%, | 5.00SET | 315.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |