中国台湾
FUTURE TYCOON HOLDINGS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,503,247.00
交易次数
45
平均单价
33,405.49
最近交易
2024/08/05
FUTURE TYCOON HOLDINGS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUTURE TYCOON HOLDINGS CO LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,503,247.00 ,累计 45 笔交易。 平均单价 33,405.49 ,最近一次交易于 2024/08/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-25 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP FUTURE TYCOON | Reeds for looms, healds and healdframes Khung go bằng sắt (REED P52)-phụ tùng, linh kiện của máy dệt. Hàng mới 100% | 15.00PCE | 2955.00USD |
| 2022-05-10 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP FUTURE TYCOON | Nonionic Chế phẩm hóa chất sử dụng trong ngành dệt thành phần chính là copolyme arcylic và chất phụ gia, dạng lỏng (AUXILIARY EN HOU SIZE PT-812).Mới 100%, theo KQPTPL số 764/TB-KĐ3 ngày 25/04/2019 | 19690.00KGM | 24809.00USD |
| 2022-09-13 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP FUTURE TYCOON | Nonionic Chemical preparations used in the textile industry, the main ingredients are arcylic copolymers and additives, liquid form (AUXILIARY EN HOU SIZE PT-812). New 100%, according to KQPTPL No. 764/TB-KD3 dated 25/04/2019 | 19710.00KGM | 24440.00USD |
| 2022-07-13 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP FUTURE TYCOON | Of a kind used in the textile or like industries Chemical preparations used in textile industry are the main copolyme arcylic and additives, the use of stiff thread, liquid form (Auxiliarry en hou size pt-625). | 19640.00KGM | 24746.00USD |
| 2022-05-31 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP FUTURE TYCOON | Of a kind used in the textile or like industries Chế phẩm hóa chất sử dụng trong ngành dệt thành phần chính là copolyme arcylic và chất phụ gia,công dụng làm dai cứng sợi chỉ, dạng lỏng (AUXILIARY EN HOU SIZE PT-625).Mới 100% | 19320.00KGM | 24343.00USD |
| 2022-06-16 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP FUTURE TYCOON | Reeds for looms, healds and healdframes Khung go bằng sắt (REED P41)-phụ tùng, linh kiện của máy dệt. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 5280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |