新加坡
PERMANENT STEEL MANUFACTURING (SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,951,222.48
交易次数
1,383
平均单价
3,580.06
最近交易
2020/05/15
PERMANENT STEEL MANUFACTURING (SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PERMANENT STEEL MANUFACTURING (SINGAPORE) PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,951,222.48 ,累计 1,383 笔交易。 平均单价 3,580.06 ,最近一次交易于 2020/05/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-15 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Gioăng làm bằng thép ko rỉ phụ kiện ghép nối cho ống.ĐKính trong:18inch,dùng cho dự án bồn ga LNG theo mục số B.V.16 của DM hàng Nk miễn thuế số 15/2019 ngày 19/6/2019..Hàng mới 100%. | 3.00PCE | 131.01USD |
2020-02-18 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Mặt bích hàn đối đầu làm bằng thép không rỉ,đường kính trong:8inch,dùng cho dự án bồn ga LNG theo mục số D.2 của danh mục hàng Nk miễn thuế số 15/2019 ngày 19/6/2019..Hàng mới 100%. | 6.00PCE | 1503.66USD |
2020-04-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Co 90 LR Elbow làm bằng thép không rỉ loại hàn giáp mối,đường kính trong:4inch,dùng cho dự án bồn ga LNG theo mục số B.6 của DM hàng Nk miễn thuế số 24/2018 ngày 28/12/2018..Hàng mới 100%. | 6.00PCE | 10100.52USD |
2020-04-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Nối giảm đồng tâm làm bằng thép không rỉ loại hàn giáp mối,ĐKính trong:16x10inch,dùng cho dự án bồn ga LNG theo mục số B.VII.9của DM hàng Nk miễn thuế số 15/2019 ngày 19/6/2019..Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 227.20USD |
2020-02-15 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Co 45 LR Elbow làm bằng thép không rỉ loại hàn giáp mối,đường kính trong:3inch,dùng cho dự án bồn ga LNG theo mục số D.5 của DM hàng Nk miễn thuế số 15/2019 ngày 19/6/2019..Hàng mới 100%. | 10.00PCE | 44.30USD |
2020-02-15 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Mặt bích hàn đối đầu làm bằng thép không rỉ,đường kính trong: 16inch,dùng cho dự án bồn ga LNG theo mục số D.2 của danh mục hàng Nk miễn thuế số 15/2019 ngày 19/6/2019..Hàng mới 100%. | 6.00PCE | 3237.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |