中国
CHANGZHOU JIESAIBAO THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,748,075.00
交易次数
347
平均单价
13,683.21
最近交易
2025/01/16
CHANGZHOU JIESAIBAO THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU JIESAIBAO THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,748,075.00 ,累计 347 笔交易。 平均单价 13,683.21 ,最近一次交易于 2025/01/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ: Ba lông trên và các bộ phận bên trong Q245R/GB713 (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.1 DM số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 1.00SET | 30000.00USD |
2020-05-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ, suất hơi 16bar: Máy nghiền than (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.27 Danh mục số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 1.00SET | 15300.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ: Băng tải nạp than kiểu kín 2,2kw (1bộ = 1cái) (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.31 DM số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 2.00SET | 24000.00USD |
2020-05-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần HT lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ, suất hơi 16bar: Thiết bị lọc dạng túi (mục VIII.60 DM số 94/DM-CT)(1set=1pc). Hàng mới 100% | 1.00SET | 1500.00USD |
2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ GIấY THUậN AN | Thiết bị phân tích khí thải của nồi hơi hoạt động bằng điện 220V, công suất 5000w, nhãn hiệu JU NENG, model TR-9300, mới 100% | 1.00SET | 37800.00USD |
2021-02-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình, model 32DO, hãng sx Siemens (dùng cho nồi hơi 35 tấn/giờ). Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |