肯尼亚
ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,016,486.36
交易次数
856
平均单价
4,692.16
最近交易
2025/06/18
ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO., LTD在肯尼亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,016,486.36 ,累计 856 笔交易。 平均单价 4,692.16 ,最近一次交易于 2025/06/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM QUốC Tế | Băng keo chỉ thị nhiệt (TP: keo, cao su khô tự nhiên), size:19mm*55m, (Steam sterilization indicator tape: KMNST - 1955 19mm*55m), túi 1 cuộn, HSX: Anqing Kangmingna/TQ, Dùng trong y tế, hàng mới 100% | 1000.00ROL | 1101.00USD |
2019-02-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM QUốC Tế | Túi ép dẹp ( thành phần: một mặt bằng giấy một bằng nhựa polyester) tiệt trùng kích cỡ 300mm*200m (Flat Reel KMNHR - 300200 300mm*200m); Dùng trong y tế, hàng mới 100% | 50.00ROL | 1105.50USD |
2019-01-24 | ТОО МЕРУСАР И К | БУМАГА ДЛЯ БЛИСТЕРА 60 К/КМ, ШИРИНА 419 ММ ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ УПАКОВКИ БЛИСТЕР ДЛЯ МЕДИЦИНСКИХ ПРЕНАДЛЕЖНОСТЕЙ 1.1) БУМАГА ДЛЯ БЛИСТЕРА 60 К/КМ, ШИРИНА 419 ММ ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ УПАКОВКИ БЛИСТЕР ДЛЯ МЕДИЦИНСКИХ ПРЕНАДЛЕЖНОСТЕЙ, НЕ ОПРЕДЕЛЕН, НЕ УСТАНОВЛЕНА... | 未公开 | 2175.91 |
2020-05-29 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM QUốC Tế | Băng keo chỉ thị nhiệt kich cỡ 12mm*55m (Steam sterilization indicator tape: KMNST - 1255 12mm*55m), Dùng trong y tế, hàng mới 100% | 1304.00ROL | 903.67USD |
2020-08-24 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM QUốC Tế | Túi ép phồng ( thành phần: một mặt bằng giấy một bằng nhựa polyester) tiệt trùng kích cỡ 300mm*100m (Gusseted Reel KMNHG - 300100 300mm*100m); Dùng trong y tế, hàng mới 100%. | 10.00ROL | 175.90USD |
2020-11-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM QUốC Tế | Túi ép dẹp ( thành phần: một mặt bằng giấy một bằng nhựa polyester) tiệt trùng kích cỡ 100mm*200m (Flat Reel KMNHR -100200 100mm*200m); Dùng trong y tế, hàng mới 100% | 70.00ROL | 515.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |