中国
ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,084,445.16
交易次数
195
平均单价
5,561.26
最近交易
2025/04/30
ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,084,445.16 ,累计 195 笔交易。 平均单价 5,561.26 ,最近一次交易于 2025/04/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị METECH | Vật tư tiêu hao dùng trong y tế:Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp dùng cho nồi hấp khử trùng;cỡ 15mm x100mm.Chủng loại sp:METECH.1unk (1 hộp)=200que.HSX:Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd.Mới 100% | 20.00UNK | 76.00USD |
2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị METECH | Vật tư tiêu hao dùng trong y tế: Túi Tyvek tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma:1 mặt giấy y tế, 1 mặt PET/PP; cỡ 75mm x 100m. Chủng loại sp:METECH. HSX: Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 100.00ROL | 1180.00USD |
2021-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị METECH | Vật tư tiêu hao dùng trong y tế: Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao:1 mặt giấy y tế, 1 mặt PET/PP; cỡ 250mm x 200m. Chủng loại sp: METECH. HSX: Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 50.00ROL | 949.00USD |
2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị METECH | Vật tư tiêu hao dùng trong y tế: Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao:1 mặt giấy y tế, 1 mặt PET/PP; cỡ 300mm x 200m. Chủng loại sp: METECH. HSX: Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 80.00ROL | 1784.80USD |
2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị METECH | Vật tư tiêu hao dùng trong y tế: Túi Tyvek tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma:1 mặt giấy y tế, 1 mặt PET/PP; cỡ 100mm x 100m. Chủng loại sp:METECH. HSX: Anqing Kangmingna Packaging Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 50.00ROL | 787.00USD |
2023-01-05 | LLC OTT OF THE PAYMENT ORDER OF LLC MED ALLIANCE | THE LABEL SELF-ADHESIVE IN THE ROLL, THE BASIS ACRYLIC GLUE THE LABEL SELF-ADHESIVE IN THE ROLL, THE BASIS ACRYLIC GLUE | 未公开 | 328.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |