韩国
SNP INTERNATIONAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
431,385.00
交易次数
11
平均单价
39,216.82
最近交易
2021/01/11
SNP INTERNATIONAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SNP INTERNATIONAL CO., LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 431,385.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 39,216.82 ,最近一次交易于 2021/01/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-04 | CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM | Phi lê cá rô phi đông lạnh-FROZEN TILAPIA FILLET ,tênKH Oreochromis niloticus,10kg/thùng,NSX: Guangdong Gourmet Aquatic Products Co., Ltd.NSX 22/7/20-24/07/2020.HSD:2 năm từ NSX, dùng để CBTP.Mới 100% | 20980.00KGM | 45107.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM | Mực xà thái vòng đông lạnhFROZEN SQUID RING(SP đã chần chín),tênKH:Sthenoteuthis oualaniensis,0.9kg/túix10túi/hộpNsx:Fujian Wanhong Ocean Bio-Tech Co.,Ltd,NSX:26/4/20HSD:25/4/22,dùng để CBTP.Mới100% | 16047.00KGM | 42792.00USD |
2020-08-27 | CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM | Mực cắt sợi đông lạnh-FROZEN SQUID STRIP,tênKH Sthenoteuthis oualaniensis,10kg/thùng,NSX: Ningde Haihong seafood co.,ltd.NSX13/5/20.HSD:2 năm từ NSX, dùng để CBTP.Mới 100% | 20000.00KGM | 40000.00USD |
2020-09-23 | CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM | Mực ống thái vòng đông lạnh-FROZEN TODARODES SQUID RING ,tênKH Teuthida,10kg/thùng,NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd; .NSX 03/08/2020.HSD:2 năm từ NSX, dùng để CBTP.Mới 100% | 1800.00KGM | 4680.00USD |
2020-09-23 | CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM | Mực ống đen ấn độ dương thái vòng đông lạnh-FROZEN INDIA OCEAN BLACK SQUID RING ,tênKH Teuthida,10kg/thùng .NSX 03/08/20.HSD:2 năm từ NSX, dùng để CBTP.Mới 100% | 16200.00KGM | 38880.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM | Phi lê cá rô phi đông lạnh-FROZEN TILAPIA FILLET ,tênKH Oreochromis niloticus,10kg/thùng,NSX: Guangdong Gourmet Aquatic Products Co., Ltd.NSX 22/7/20-24/07/2020.HSD:2 năm từ NSX, dùng để CBTP.Mới 100% | 20980.00KGM | 45107.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |