中国
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
750,327.00
交易次数
28
平均单价
26,797.39
最近交易
2024/08/07
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 750,327.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 26,797.39 ,最近一次交易于 2024/08/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-07-15 | HAI PHONG FISHERIES IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | Frozen boiled cut squid - Dosidicus gigas (size 4x6cm -8.5 kg/barrel) - is not on the CITES list; Producer: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co.,Ltd.; New 100%; Expiry date until May 5, 2026 | 20485.00Kilograms | 30125.00USD |
2022-05-12 | TMC LTD | Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 4-7 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton, tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T3/2024. | 7000.00KGM | 12110.00USD |
2024-07-02 | HONG LINH IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Frozen squid rings - Frozen squid rings (Dosidicus gigas) - Packed 10 kg/box - 100% new, unprocessed goods | 22000.00Kilograms | 27720.00USD |
2023-12-28 | PCL SEAFOOD IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD | Frozen cut flower squid (10KG/box, 2400 boxes), (FROZEN SQUID FLOWER), scientific name Todarodes Pacificus, 100% new | 24000.00Kilograms | 27600.00USD |
2022-06-17 | HUYNH GIA SEAFOOD TRADING AND PROCESSING CO.,LTD | Mực cắt khúc đông lạnh (Frozen Squid Meat - Dosidicus Gigas), Size:4-8pcs/10Kg, chưa qua chế biến tẩm ướp gia vị. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. | 28000.00KGM | 35840.00USD |
2024-06-07 | HAI PHONG FISHERIES IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | Frozen boiled cut squid - Dosidicus gigas (size 3-7cm -8.5 kg/barrel) - not on the CITES list; Producer: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co., Ltd.; Expiry date until March 18, 2026 ; New 100% | 18700.00Kilograms | 25400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |