中国
XIANHUA(SHANGHAI)BIO CHEMICAL, CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
105,292.00
交易次数
17
平均单价
6,193.65
最近交易
2020/11/19
XIANHUA(SHANGHAI)BIO CHEMICAL, CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANHUA(SHANGHAI)BIO CHEMICAL, CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 105,292.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 6,193.65 ,最近一次交易于 2020/11/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-23 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chế phẩm làm sạch chứa enzym SSP(SM-30), chất hoạt động bề mặt anion và nonion, dạng bột, chưa đóng gói bán lẻ, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical, Co., Ltd., hàng mới 100%. | 1500.00KGM | 5505.00USD |
2019-11-20 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chất hoạt động bề mặt cation Brightener, màu xanh và trắng, dạng bột, đóng gói 25kg/kiện, mới 100%. | 50.00KGM | 132.00USD |
2020-07-24 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chế phẩm làm sạch Brightener có chứa chất hoạt động bề mặt dạng anion, muối natri, dạng bột, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. | 250.00KGM | 660.00USD |
2020-10-23 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chất tăng độ bền màu ma sát trên vật liệu dệt Indifix XLS-FCD, thành phần chính polyurethane, dạng lỏng, đóng gói 120kg/kiện, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical, Co., Ltd., hàng mới 100%. | 1200.00KGM | 3840.00USD |
2020-10-23 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chế phẩm làm sạch Brightener có chứa chất hoạt động bề mặt dạng anion, muối natri, dạng bột, chưa đóng gói để bán lẻ, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical, Co., Ltd., hàng mới 100%. | 1250.00KGM | 3300.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chế phẩm làm sạch chứa enzym SSP(SM-30), chất hoạt động bề mặt anion và nonion, dạng bột, chưa đóng gói bán lẻ, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical, Co., Ltd., hàng mới 100% | 3000.00KGM | 11010.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |