中国
COCREATION GRASS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
105,192,962.57
交易次数
4,728
平均单价
22,248.93
最近交易
2025/05/31
COCREATION GRASS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COCREATION GRASS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 105,192,962.57 ,累计 4,728 笔交易。 平均单价 22,248.93 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-22 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00004#&Dải đế một lớp bằng nhựa, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, model: 100g x 4.74m (từ propylen), mới 100% | 255017.64MTK | 73187.77USD |
2019-05-10 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen (dạng nguyên sinh) model: semu, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên), mới 100% | 57071.00KGM | 140490.20USD |
2019-03-30 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | 1000000048#&Hạt nhựa Polytetrafloroetylen, model :PPA FR-8205, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, mới 100% | 1920.00KGM | 21195.35USD |
2019-05-13 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | Mâm lỗ bằng thép (SPINNERET), dùng để tách và định hình sợi cỏ quy cách: đường kính: 265mm gồm 108 lỗ, (phụ kiện dùng để thay thế cho máy kéo sợi) trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo. Mới 100% | 6.00PCE | 3857.64USD |
2019-02-14 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | 1006#&Băng keo vải màu 30000*100 có chiều rộng từ 15cm đến 18cm, mới 100% | 54.00ROL | 104.69USD |
2019-02-13 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | 1000#&Hạt nhựa màu 7042 từ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Mới 100% | 15000.00KGM | 19191.94USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |