中国
COCREATION GRASS CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
87,432,760.02
交易次数
3,785
平均单价
23,099.80
最近交易
2025/02/25
COCREATION GRASS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COCREATION GRASS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 87,432,760.02 ,累计 3,785 笔交易。 平均单价 23,099.80 ,最近一次交易于 2025/02/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-11 | COCREATION GRASS VN | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ YF00004-3 # & a layer of non-woven layers from artificial filament, unatuted, coated or laminated, using artificial carpet production, 100g / m2, no brand. New 100% | 167317.27MTK | 38483.00USD |
2022-03-12 | COCREATION GRASS VN | Weighing more than 150 g/㎡ YF00004-5 # & a non-woven a layer from artificial filament, unatuted, coated or laminated, using artificial carpet production, weight 200g / m2, no brand. New 100% | 21377.40MTK | 2352.00USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | SPINNERET#&Mâm lỗ bằng thép, dùng để tách và định hình sợi cỏ nhân tạo, đường kính 195mm, độ dày 30mm (phụ kiện dùng để thay thế cho máy ép đùn sợi cỏ nhân tạo), không hiệu. Mới 100% | 4.00PCE | 3154.84USD |
2022-02-10 | COCREATION GRASS VN | Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol) 1000000055 # & Artificial wax (Wax) from primitive polyethylene glycol, used as a grass or artificial grass. No brand. New 100% | 5800.00KGM | 12528.00USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00006#&Túi dùng để đóng gói thảm cỏ nhân tạo từ dải polyetylen bằng sợi dệt dạng dải, kích thước dài 1400mm, rộng 2400mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 126.00USD |
2019-04-05 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00004#&Dải đế bằng nhựa một lớp, dùng sản suất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, model: 1081.6471m*4.74m (dài 1081.6471m x rộng 4.74m)(từ propylen), mới 100% | 87159.12MTK | 25013.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |