中国
MUK CHI TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
363,370.34
交易次数
58
平均单价
6,265.01
最近交易
2023/10/30
MUK CHI TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MUK CHI TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 363,370.34 ,累计 58 笔交易。 平均单价 6,265.01 ,最近一次交易于 2023/10/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-31 | VIET NA INOX COMPANY LTD | Electrically operated operated DS-FP32 stainless steel square tube polishing machine. NSX: FOSHAN JOPAR MACHINERY CO.,LTD. New 100% | 1.00Set | 31718.00USD |
2023-02-06 | XIANG JIANG GROUP(VN) CO LTD | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Máy trộn chìm (Hiệu:KSLG, model:QJB1.5/8-400/3-740/S,công suất:1.5KW, điện áp:380V, năm sản xuất:2022,dùng để xử lý nước thải công nghiệp trong nhà... | 1.00Set | 797.00USD |
2022-12-28 | GLOBAL OLA IMPORT EXPORT LTD COMPANY | CE.RAMIC FLOOR TILES (NOT GLASSED), UNBRANDS SIZE: 100X100CM, 100% NEW. MANUFACTURER: GUANGDONG HEMEI CERAMICS CO.,LTD | 450.00Square Meters | 2610.00USD |
2023-02-06 | XIANG JIANG GROUP(VN) CO LTD | Other, not electrically operated ABS plastic waste water flow meter, brand: Beijing Jiubo, specification: (210*160*90)mm, non-electrically operated, factory use, 100% new | 1.00Set | 1080.00USD |
2023-03-04 | BIOPACK TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Sanitary towels(pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material Non-woven diapers for children, disposable, brand BD, size XL, packing 44 pcs/bag, 6 bags/ctn, Manufacturer: Muk Chi Trade Co.,Ltd, new 100% | 3696.00Pieces | 129.00USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU HAH | Đá marble tự nhiên dạng tấm dùng trong xây dựng, đã gia công đánh bóng một mặt, mài cạnh và cắt theo quy cách kích thước: dài (600-1200)mm x rộng(600)mm x độ dày 1.8cm, hàng mới 100%. | 119.00MTK | 2320.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |