中国
SHANGHAI SAIZHUANG CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,045,856.05
交易次数
76
平均单价
13,761.26
最近交易
2024/12/27
SHANGHAI SAIZHUANG CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI SAIZHUANG CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,045,856.05 ,累计 76 笔交易。 平均单价 13,761.26 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-28 | 未公开 | Other Polyethylene wax là sáp Polyethylene, phụ gia dùng trợ bôi trơn bên ngoài PVC loại S-105, thành phần: Polyethylene 100%. Đóng gói:25 kgs/bao, dùng trong sản xuất tấm sàn nhựa PVC. Hàng mới 100%. | 2000.00KGM | 3500.00USD |
2024-11-28 | CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HE JU | Fatty acid polyol phosphite, powder form, 25KG/bag, cas: 3806-34-6. Used to produce additives in the plastic floor panel manufacturing industry, 100% new product | 100.00Kilograms | 344.00USD |
2024-11-28 | CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI HE JU | STEARIC ACID chemical, 25kg/bag, granular form, ingredients: 57-11-4 (35-45%), 57-10-3 (55-65%), used in plastic production, manufacturer: Nantong Cata Chemical Technology Co., Ltd, 100% new | 25.00Kilograms | 28.00USD |
2022-06-15 | CôNG TY Cổ PHầN INNO FLOORS | Other Bột nhựa nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE - 135A) dùng làm phụ gia để tăng độ cứng chống va đập cho nhựa PVC. Hàng mới 100% | 2100.00KGM | 3780.00USD |
2023-08-02 | SAI ZHUANG CHEMICAL MATERIALS COMPANY LTD | Other PROCESSING AID là Acrylic Copolymer nguyên sinh loại 401,dạng bột.Phụ gia dùng cho ngành nhựa.Đóng gói:25 kgs/bao,PVC.NSX:SHANGHAI SAIZHUANG CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LT, hàng mới 100%. | 13000.00Kilograms | 14560.00USD |
2024-11-12 | SAI ZHUANG CHEMICAL MATERIALS COMPANY LTD | PVC Processing AID ACR is Polymethyl methacrylate 99% virgin type 401, powder form Additive for plastic industry, (non-ion exchange), Packing: 25 kgs/bag, used to produce PVC plastic floor panels. 100% new | 12000.00Kilograms | 11184.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |