中国
DEYANG GOLD GOODWILL FEED CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,906,288.53
交易次数
58
平均单价
101,832.56
最近交易
2024/03/12
DEYANG GOLD GOODWILL FEED CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DEYANG GOLD GOODWILL FEED CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,906,288.53 ,累计 58 笔交易。 平均单价 101,832.56 ,最近一次交易于 2024/03/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-28 | SHENG LONG BIO TECH INTERNATIONAL CO LTD | Lecithins, whether or not chemically defined Lecithin (Soya Lecithin Liquid (Feed Grade) is a raw material for aquatic feed production; Liquid; About 23 tons / flexitank; Manufacturer: Deyang Gold Goodwill Feed CO., LTD. | 113630.00KGM | 122720.00USD |
2020-01-10 | CôNG TY TNHH UNI - PRESIDENT VIệT NAM | Crude Soya Lecithin-Feed Grade (bổ sung lecithin đậu tương trong TĂCN gia súc, gia cầm, dạng lỏng màu hổ phách) nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng nhập theo công văn 309/CN-TA8CN ngày 04/03/2019 | 155725.00KGM | 104335.75USD |
2019-12-12 | CôNG TY TNHH UNI - PRESIDENT VIệT NAM | Crude Soya Lecithin-Feed Grade (bổ sung lecithin đậu tương trong TĂCN gia súc, gia cầm, dạng lỏng màu hổ phách) nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng nhập theo công văn 309/CN-TA8CN ngày 04/03/2019 | 39232.00KGM | 25893.12USD |
2022-04-28 | ANTE VIET NAM CO LTD | Lecithins, whether or not chemically defined Supplements in aquatic feed: Soya Lecithin Liquid (Feed Grade). New 100% | 145420.50KGM | 204316.00USD |
2019-08-01 | CôNG TY TNHH UNI - PRESIDENT VIệT NAM | Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : CRUDE SOYA LECITHIN (FEED GRADE). Kết quả phân tích phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu số: 8790/TB-TCHQ ngày 25/09/2015 | 103062.00KGM | 77193.44USD |
2022-12-19 | ANTE VIET NAM COMPANY LTD | Lecithins, whether or not chemically defined Su.pplements in aquatic feed : Soya Lecithin Liquid (Feed Grade). New 100% | 90100.00Kilograms | 102714.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |