韩国
NOVATECH CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
511,464,316.83
交易次数
11,055
平均单价
46,265.43
最近交易
2025/10/24
NOVATECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NOVATECH CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 511,464,316.83 ,累计 11,055 笔交易。 平均单价 46,265.43 ,最近一次交易于 2025/10/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-20 | CôNG TY TNHH NOVATECH VINA | Nam châm vĩnh cửu dùng để sản xuất vỏ thiết bị điện tử EPMZ20027K kích thước 13.9*2.8*0.75mm | 305000.00PCE | 11102.00USD |
| 2021-11-18 | CôNG TY TNHH NOVATECH VINA | SMAZ21001M#&Nam châm (dạng bán thành phẩm) dùng để sản xuất vỏ thiết bị điện tử SMAZ21001M ,kích thước 13.0 x 3.05 x 2.05mm | 134103.00PCE | 18546.45USD |
| 2021-11-18 | CôNG TY TNHH NOVATECH VINA | SMA19M#&Nam châm chưa nạp từ (dạng bán thành phẩm) dùng để sản xuất vỏ thiết bị điện tử SMAZ20019M ,kích thước 15.0*3.45*0.9mm | 50400.00PCE | 10452.96USD |
| 2021-11-05 | CôNG TY TNHH NOVATECH VINA | Nam châm vĩnh cửu dùng để sản xuất vỏ thiết bị điện tử SPL21454 kích thước 15*5.9*1.85mm | 8000.00PCE | 1375.20USD |
| 2022-03-24 | NOVATECH VINA CO LTD | Other Smaz20031m # & magnetic magnets (semi-finished products) are used to produce electronic devices smaz20031m, size (19.25 x 10.25 x 1.85) mm | 122400.00PCE | 47332.00USD |
| 2022-03-28 | NOVATECH VINA CO LTD | Other SMM11M # & magnetic magnets used to produce electronic equipment SMMZ20011M, size (17.2 * 6.7 * 0.6) mm | 80000.00PCE | 12016.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |