中国
HOLLY INTERNATIONAL HOLDINGS CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,078,281.00
交易次数
235
平均单价
30,120.34
最近交易
2023/03/21
HOLLY INTERNATIONAL HOLDINGS CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HOLLY INTERNATIONAL HOLDINGS CORPORATION在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,078,281.00 ,累计 235 笔交易。 平均单价 30,120.34 ,最近一次交易于 2023/03/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-13 | CôNG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY | Hệ thống kiểm tra quang học tự động,Nhãn hiệu:HOLLY,Model:LX520iL-HRX, Seri:LX0959164147,AC220V+/-10% 50/60Hz 1.2KW,áp suất khí:0.5Mpa,Đèn led RGWB Multi X/Y 830mm/s,Nsx:2021.Mới100% | 1.00SET | 33100.00USD |
2022-06-06 | FUHONG PRECISION COMPONENT(BAC GIANG) COMPANY LIMITED | Optical instruments and appliances for measuring or checking PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)] Máy kiểm tra linh kiện bằng quang học tự động/HOLLY/ QL800iX/QL0989161029, AC 220V+/-10% 50/60Hz 2.5KW, hàng mới 100%, năm sx 2022 | 1.00SET | 110500.00USD |
2019-07-15 | CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT | Máy kiểm tra thiếc in bằng quang học tự động / HOLLY/ D686-9X, Serial no HS0859161872, AC220V, 50/60Hz, 1.2KW, 0.5 Mpa, hàng mới 100%, năm sản xuất 2019 | 1.00SET | 53000.00USD |
2022-06-06 | FUHONG PRECISION COMPONENT(BAC GIANG) COMPANY LIMITED | Optical instruments and appliances for measuring or checking PCB/PWBs and PCAs [ITA/2 (AS2)] Máy kiểm tra linh kiện bằng quang học tự động/HOLLY/ QL800iX/QL0989161030, AC 220V+/-10% 50/60Hz 2.5KW, hàng mới 100%, năm sx 2022 | 1.00SET | 110500.00USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY | Hệ thống kiểm tra kem hàn trên bản mạch,Nhãn hiệu:HOLLY,Model:H510-HRX,Seri:HS0859163491,AC220V+/-10% 50/60Hz 1.2KW,áp suất:0.5Mpa,ánh sáng 3D PSLM 0.35s/FOV 0.5s/Pcs,Nsx 2021.Mới100% | 1.00SET | 42500.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG) | Dây cáp kết nối truyền dữ liệu hình ảnh, chiều dài 480mm, chất liệu vỏ cao su lõi đồng, 5V, 2.4A, đã gắn đầu nối. Dùng cho máy dán linh kiện tự động AOI. Mới 100% | 2.00PCE | 740.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |