日本

PANASONIC CONNECT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

24,647,789.52

交易次数

2,903

平均单价

8,490.45

最近交易

2025/03/27

PANASONIC CONNECT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PANASONIC CONNECT CO., LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,647,789.52 ,累计 2,903 笔交易。 平均单价 8,490.45 ,最近一次交易于 2025/03/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-21 PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO LTD Other PN.HR2241ZA: Khuôn đúc bằng thép hợp kim để sx linh kiện nhựa dùng cho sx điện thoại (dạng phun), không gắn các thiết bị để có thể tự vận hành, chuyển động được 1.00Set 3700.00USD
2022-10-03 PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO., LTD Other PJPNC0022ZA&PJPNC0023ZA Mold used for manufacturing fax machine parts made of aluminum (1000mm*800mm*400mm), without equipment to be able to operate and move on its own 1.00SET 4800.00USD
2023-01-13 PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO LTD Tools for pressing, stamping or punching PNMH1300ZA#&Khuôn sản xuất linh kiện dùng cho điện thoại tổng đài,không gắn các thiết bị để có thể tự vận hành, chuyển động được 1.00Set 11000.00USD
2022-12-16 PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO LTD Other PN.KS1066ZA Plastic mold, made of steel, without equipment for self-operation and movement 1.00Set 15450.00USD
2022-12-16 PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO LTD Other PN.UV1086ZA#&plastic mold, made of steel, without equipment to be able to operate and move by itself 1.00Set 5500.00USD
2022-11-25 PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIETNAM CO LTD Other PS.MH1260ZA#&Khuôn thép dùng cho máy dập. Không gắn các thiết bị để có thể tự vận hành,chuyển động được 1.00Set 19923.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15