意大利
GLOBAL SOURCES(SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,157,585.00
交易次数
44
平均单价
26,308.75
最近交易
2022/09/27
GLOBAL SOURCES(SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GLOBAL SOURCES(SINGAPORE) PTE LTD在意大利市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,157,585.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 26,308.75 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-24 | VTDT CO.,LTD | Other Vỏ bộ tập trung PLC,1 set=Thân vỏ,nắp che trong suốt,tấm bảo vệ cầu đấu nguồn,nắp trên/dưới mô đun trái,nắp trên/dưới mô đun phải,ốc vít,NSX:NINGBO HEHAI ELECTRIC CO.,LTD, không NH,model CA-B mới 100% | 4000.00PCE | 50000.00USD |
2022-07-13 | MITAS HA NOI TECH., JSC | Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, crosstalk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers) [ITA1/A112] Machine electrical signal code: TSG4102A, frequency range: 950 kH... | 1.00PCE | 14471.00USD |
2022-05-04 | TEKSCOM CO.LTD | Signal generators Hệ thống phát xung chuẩn qua dây nối cho hệ thống thiết bị truyền hình, Model SPG8000A, gồm dây nguồn và nguồn dự phòng,Hãng sản xuất Tektronix, mới 100% (không có chức năng thu phát sóng) | 1.00SET | 5900.00USD |
2022-05-18 | AN KHANG DESIGN AND CONSTRUCTION INVESTMENT CO., LTD | Other Máy điều trị bằng sóng xung kích, model: Pro-shock waves, hoạt động bằng điện, dùng trong y tế. Hãng sản xuất: Project Blue Generation S.r.l. Xuất xứ: Italy. Hàng mới 100% | 1.00SET | 10800.00USD |
2022-05-09 | 未公开 | Other Vòng đệm phụ kiện cho xi lanh thủy lực HCA-140-J-FA-B-100X240ST, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% | 20.00SET | 3800.00USD |
2022-05-31 | AN KHANG DESIGN AND CONSTRUCTION INVESTMENT CO., LTD | Other Máy điều trị bằng sóng xung kích, model: Pro-shock waves, hoạt động bằng điện, dùng trong y tế. Hãng sản xuất: Project Blue Generation S.r.l. Xuất xứ: Italy. Hàng mới 100% | 1.00SET | 10800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |