中国
TIANJIN BYLAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,823,191.33
交易次数
598
平均单价
9,737.78
最近交易
2025/10/22
TIANJIN BYLAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN BYLAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,823,191.33 ,累计 598 笔交易。 平均单价 9,737.78 ,最近一次交易于 2025/10/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-28 | CôNG TY TNHH THéP BảO TíN | Phụ kiện khép nối cho ống bằng thép (Tiêu chuẩn: ASTM A234 WP): Co hàn 90 độ, size: DN200mm, không ren, dùng cho ống có độ dày tiêu chuẩn SCH40, mới 100% | 200.00PCE | 6305.40USD |
| 2023-01-27 | THEP BA MIEN COMPANY LTD | Other Ốn.g thép không hợp kim mạ kẽm hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC API 5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 48.3mm*dày 3.68mm*dài 6m)*ống. Mới 100% | 10119.00Kilograms | 7478.00USD |
| 2025-10-09 | CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN | Tube steel welded non-alloy, zinc plated (electric resistance Welding longitudinal ERW), the content of C: 0.14%, standard: API 5L / ASTM A53 / BS1387, size: 33.5x2.6x6000mm, 100% new, DKN: 33.5 mm | 6.77TNE | 4386.96USD |
| 2025-10-06 | CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN | Tube steel welded non-alloy, zinc plated (electric resistance Welding longitudinal ERW), the content of C: 0.16%, standard: API 5L / ASTM A53 / BS1387, size: 59.9x3.2x6000mm, 100% new, DKN: 59.9 mm | 7.64TNE | 4729.16USD |
| 2023-01-27 | THEP BA MIEN COMPANY LTD | Other Ốn.g thép không hợp kim mạ kẽm hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC API 5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 76mm*dày 5.16mm*dài 6m)*ống. Mới 100% | 8833.00Kilograms | 6386.00USD |
| 2021-08-28 | CôNG TY TNHH THéP BảO TíN | Phụ kiện khép nối cho ống bằng thép (Tiêu chuẩn: ASTM A234 WP): Co hàn 90 độ, size: DN150mm, không ren, dùng cho ống có độ dày tiêu chuẩn SCH40, mới 100% | 350.00PCE | 4993.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |