中国
CHANGCHAI CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,501,988.60
交易次数
271
平均单价
9,232.43
最近交易
2025/05/06
CHANGCHAI CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGCHAI CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,501,988.60 ,累计 271 笔交易。 平均单价 9,232.43 ,最近一次交易于 2025/05/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-27 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model EH36M(36HP -26.8kw), hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp, mới 100%, 1 set=1 chiếc | 18.00SET | 4032.00USD |
2025-01-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC MIỀN BẮC | Diesel engine (compression ignition piston type) for plows, harrows, rice hullers, threshers, water pumps (not for tractors) model EH36NM (36HP-26.82kw), used in agriculture, 100% new, 1 set = 1 piece | 40.00SET | 24000.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model HS400M(40HP -29.8kw), hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp,1 set=1 chiếc, mới 100% | 8.00SET | 1544.00USD |
2025-01-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC MIỀN BẮC | Diesel engine (compression ignition piston type) for plows, harrows, rice hullers, threshers, water pumps (not for tractors) model EH36NM (36HP-26.82kw), used in agriculture, 100% new, 1 set = 1 piece | 48.00SET | 28800.00USD |
2021-04-27 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model HS400M (40HP -29.8kw), hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100% | 8.00SET | 2144.00USD |
2019-03-22 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model L32 (32HP -23.84kw)hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100% | 15.00SET | 1905.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |