中国
JIANGSU BAOJINLI FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
353,562.74
交易次数
65
平均单价
5,439.43
最近交易
2025/04/16
JIANGSU BAOJINLI FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU BAOJINLI FIRE TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 353,562.74 ,累计 65 笔交易。 平均单价 5,439.43 ,最近一次交易于 2025/04/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư XâY DựNG THươNG MạI THáI BìNH DươNG | Vòi chữa cháy 50MM-16BAR-20M, bằng vật liệu dệt sợi tổng hợp bên trong tráng nhựa, kích thước 50mm x 20m, áp lực làm việc 16bar. Hàng mới 100% do TQSX | 2000.00ROL | 16400.00USD |
2019-01-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA THịNH | Vòi chữa cháy làm bằng vật liệu dệt sợi tổng hợp,bên trong tráng cao su loại 65mmx 20mx10bar (phi 65mm*20m/1 cuộn).Hàng mới 100% | 1500.00ROL | 10800.00USD |
2020-11-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA THịNH | Vòi chữa cháy làm bằng vật liệu dệt sợi tổng hợp,bên trong tráng cao su loại 65mmx 20mx16bar (phi 65mm*20m/1 cuộn).Hàng mới 100% | 500.00ROL | 5800.00USD |
2025-04-16 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA THỊNH | Fire hose made of synthetic fiber textile material, rubber coated inside, type 65mmx 30mx10bar (diameter 65mm*30m/1 roll) Brand: Ali, Manufacturer: JIANGSU BAOJINLI FIRE TECHNOLOGY CO., LTD. 100% new | 500.00ROL | 4950.00USD |
2022-08-23 | HASEEN HABIB TRADING (PRIVATE) LIMITED | Textile hosepiping and similar textile tubing, whether or not impregnated or coated, with or ... TEXTILE FIRE HOSE 2'' ''X 100FT EN14540 APPROVED QTY5-ROOL, (AS PER INVOICE VALUE DECLARED IN PCS US$14.26 PER PCS | 5.00KG | 71.01USD |
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư XâY DựNG THươNG MạI THáI BìNH DươNG | Vòi chữa cháy 50MM-10BAR-20M, bằng vật liệu dệt sợi tổng hợp bên trong tráng nhựa, kích thước 50mm x 20m, áp lực làm việc 10bar. Hàng mới 100% | 200.00ROL | 1160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |