中国
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,105,265.52
交易次数
162
平均单价
43,859.66
最近交易
2025/09/12
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,105,265.52 ,累计 162 笔交易。 平均单价 43,859.66 ,最近一次交易于 2025/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-15 | CôNG TY TNHH L.S | Hạt nhựa Expandable Polystyrene PKF-302XJ, 1360 bao, 25kg/ bao. Hàng mới 100%, Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí. | 34.00TNE | 49980.00USD |
| 2025-06-30 | CÔNG TY TNHH TÀI PHÚ | Virgin plastic granules PKF-303XS, Polystyrene 94.1% (cas:9003-53-6), pentane 5.9% (cas:109-66-0), expandable, used to produce foam inserts. Brand: XIFA. 100% new | 76.50TNE | 85297.50USD |
| 2022-11-21 | GIA NGUYEN INSULATION INDUSTRY CORPORATION | In powder form PK.F-302XJ (Expandable Polystyrene) virgin plastic granules, brand: XIFA, 750kg/bag, used to produce insulating foam sheets. New 100% | 25.50Ton | 34425.00USD |
| 2020-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA TâN PHONG | Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene (Expandable Polystyrene);có giãn nở, dạng hạt.25kg/bao,Grade:PKF-302XJ;680bao/17 tấn; mới100%,Hiệu XIFA,nsx: WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO.,LTD sd sx xốp. | 17000.00KGM | 14280.00USD |
| 2025-03-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN XỐP EPS VIỆT PHÁT | EXPANDABLE POLYSTYRENE - virgin plastic granules, Grade: PKF-302XJ, expandable type, packing: 25Kg / bag. Manufacturer: MANUFACTURE`S TECHNICAL STANDARD. 100% new product | 25.50TNE | 32385.00USD |
| 2019-08-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT XốP NHựA Và NHựA THáI Hà | Hạt nhựa nguyên sinh loại giãn nở EXPANDABLE POLYSTYRENE (EPS) loại PKF-303XS, dùng để sản xuất xốp trong công nghiệp đóng gói ( 25 Kg/ Bao, 400 bao) hàng mới 100% | 10.00TNE | 12300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |