中国
QINGDAO SINO CHIMIE MANUFACTURE AND TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,297,707.19
交易次数
47
平均单价
27,610.79
最近交易
2023/06/23
QINGDAO SINO CHIMIE MANUFACTURE AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO SINO CHIMIE MANUFACTURE AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,297,707.19 ,累计 47 笔交易。 平均单价 27,610.79 ,最近一次交易于 2023/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-18 | THUONG DINH ELECTRICAL WIRES&CABLES JOINT STOCK COMPANY | Non-alloy steel, flat-rolled, hot-rolled, belt and strip, carbon content: 0.07% by weight, KT: 0.50mm x 40mm, hot-dip galvanized, 100% new | 15438.00Kilograms | 16982.00USD |
2022-11-28 | THUONG DINH ELECTRICAL WIRES&CABLES JOINT STOCK COMPANY | Th.ép không hợp kim,cán phẳng, cán nóng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,07% tính theo trọng lượng,KT: 0.50mm x 50mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,mới 100% | 36642.00Kilograms | 40123.00USD |
2022-10-11 | THUONG DINH ELECTRICAL WIRES AND CABLES JOINT STOCK COMPANY | Non-alloy steel, flat-rolled, hot-rolled, belt and strip, carbon content: 0.07% by weight, KT: 0.20mm x 25mm, hot-dip galvanized, 100% new | 32959.00KILOGRAMS | 40210.00USD |
2023-01-06 | THUONG DINH ELECTRICAL WIRES&CABLES JOINT STOCK COMPANY | Th.ép không hợp kim,cán phẳng, cán nóng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,07% tính theo trọng lượng,KT: 0.50mm x 50mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,mới 100% | 28772.00Kilograms | 31793.00USD |
2022-11-28 | THUONG DINH ELECTRICAL WIRES&CABLES JOINT STOCK COMPANY | Th.ép không hợp kim,cán phẳng, cán nóng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,07% tính theo trọng lượng,KT: 0.50mm x 45mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,mới 100% | 25060.00Kilograms | 27441.00USD |
2023-02-07 | THUONG DINH ELECTRICAL WIRES&CABLES JOINT STOCK COMPANY | Non-alloy steel, flat-rolled, hot-rolled, belt and strip, carbon content: 0.07% by weight, KT: 0.50mm x 50mm, hot-dip galvanized, 100% new | 28464.00Kilograms | 31453.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |