日本
MARUBENI LUMBER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,032,924.30
交易次数
42
平均单价
24,593.44
最近交易
2023/06/06
MARUBENI LUMBER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MARUBENI LUMBER CO.,LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,032,924.30 ,累计 42 笔交易。 平均单价 24,593.44 ,最近一次交易于 2023/06/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-13 | CôNG TY Cổ PHầN B.U.I FURNITURE | NPLKR1#&Ván ghép thành tấm quy cách từ 12 mm x980 mm x750->1140 mm.-PAULOWNIA EDGE GLUED PANELS-KIND ONE BLEACHING. CBM: 48.235 M3 | 48.23MTQ | 23393.98USD |
2019-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN B.U.I FURNITURE | NPLKR1#&Ván ghép thành tấm quy cách từ 12 mm x980 mm x730->1140 mm.-PAULOWNIA EDGE GLUED PANELS-KIND ONE BLEACHING CBM: 62.681 M3 | 62.68MTQ | 29882.30USD |
2019-10-03 | CôNG TY TNHH CERUBO | NPL05#&Ván plywood, qui cách: (12x1220x2440)mm, gồm 10 lớp, 2 lớp ngoài là veneer bằng gỗ bạch dương, dùng sản xuất sản phẩm gỗ (bàn, ghế, giường,...) | 48.87MTQ | 22234.49USD |
2019-02-21 | CôNG TY Cổ PHầN B.U.I FURNITURE | NPLKR1#&Ván ghép thành tấm quy cách từ 12 mm x980 mm x750->1140 mm.-PAULOWNIA EDGE GLUED PANELS- KIND TWO BLEACHING. CBM:13.206M3 | 13.20MTQ | 5876.00USD |
2021-01-25 | CôNG TY TNHH CERUBO | NPL05#&Ván plywood, qui cách: (12x1220x2440)mm, gồm 10 lớp, 2 lớp ngoài là veneer bằng gỗ bạch dương, dùng sản xuất sản phẩm gỗ (bàn, ghế, giường,...) | 48.87MTQ | 22234.49USD |
2019-12-17 | CôNG TY TNHH CERUBO | NPL05#&Ván plywood, qui cách: (9x1220x2440)mm, gồm 8 lớp, 2 lớp ngoài là veneer bằng gỗ bạch dương, dùng sản xuất sản phẩm gỗ (bàn, ghế, giường,...) | 47.15MTQ | 22161.91USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |