中国
ANHUI HUGE GLORY ENGINEERING & EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,524,164.74
交易次数
1,029
平均单价
6,340.30
最近交易
2025/05/22
ANHUI HUGE GLORY ENGINEERING & EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI HUGE GLORY ENGINEERING & EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,524,164.74 ,累计 1,029 笔交易。 平均单价 6,340.30 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-03 | CôNG TY TNHH THéP HòA PHáT HưNG YêN | Bộ ruột bơm (không gồm động cơ), gồm 1 trục bơm, 1 cánh bơm, 2 vòng bi, 1 khớp nối dùng cho bơm ly tâm 200S-42A của hệ thống máy đúc tại nhà máy luyện cán thép. NSX: Shanghai hualian. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 641.00USD |
2020-10-03 | CôNG TY TNHH THéP HòA PHáT HưNG YêN | Rơ le dòng JL15-300/11, 300A, điện áp 220V dùng cho động cơ móc nhóp cầu trục tại nhà máy luyện cán thép. Nsx:leqing jiali. Hàng mới 100%. | 6.00PCE | 90.00USD |
2020-04-10 | CôNG TY TNHH THéP HòA PHáT HưNG YêN | Van chống lún dùng trong truyền động dầu thủy lực mã hiệu Z2S10-30B lắp cho xe nạp liệu lò trung tần tại nhà máy phôi thép. Nsx:Beijing huade hydraulic valve. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 104.00USD |
2019-12-04 | CôNG TY TNHH THéP HòA PHáT HưNG YêN | Van giảm áp một chiều bằng thép model DR10-1-50B/50YM, điện áp 24VDC dùng trong truyền động dầu thủy lực của máy cắt phôi thủy lực tại nhà máy phôi thép. Nsx: BEIJING HUADE . Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 118.00USD |
2020-06-26 | CôNG TY TNHH THéP HòA PHáT HưNG YêN | Xi lanh thủy lực kích thước 160 x 240 x 1580 mm dùng cho máy ép bánh Y81/F-250B của nhà máy chế biến phế liệu. .NSX: Jiangsu Huahong.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 4800.00USD |
2019-11-11 | CôNG TY TNHH THéP HòA PHáT HưNG YêN | Cáp điện lõi đồng vỏ bọc cách điện bằng caosu tiết diện 500mm2 x 5m, điện áp 5000V dùng nối tụ điện với cuộn kháng lò trung tần tại nhà máy thép.Nsx: Shanghai Zhaoli. Hàng mới 100%. | 3.00PCE | 1497.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |