中国
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,434,807.89
交易次数
1,833
平均单价
1,328.32
最近交易
2025/04/29
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,434,807.89 ,累计 1,833 笔交易。 平均单价 1,328.32 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-07 | VIET HAI CHAU MATERIAL COMPANY LTD | Narrow woven fabric made from polyester filament yarn, uncoated surface, white color, roll form, used for label printing, Polyester Satin PS009, 28MM*200M. New100% | 180.00Roll | 567.00USD |
2023-07-17 | VIET HAI CHAU MATERIAL COMPANY LTD | Other Vải dệt thoi khổ hẹp Cotton Tape CM019 (13mm x 100m)/cuộn, thành phần 100% xơ bông, bề mặt không tráng phủ, định lượng 100g/m2 dùng để in nhãn mác. Mới 100% | 170.00Roll | 387.00USD |
2019-04-25 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, model: PS009 (16mmx200M/cuộn), 100-115g/m2. Hàng mới 100% | 512.00ROL | 1146.88USD |
2020-10-19 | CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, model: PS010 (20mmx200M/cuộn), 100-115g/m2. Hàng mới 100% | 264.00ROL | 728.64USD |
2019-04-16 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS009 (32MM x 200M/cuộn) định lượng 186g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 800.00ROL | 3584.00USD |
2021-04-08 | CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester,tạo biên ở hai mép,bề mặt không tráng phủ,màu đen,dạng cuộn.Polyester Satin PS009 Black(20MMx200M/cuộn) định lượng 198g/m2,dùng in nhãn mác.Mới 100% | 192.00ROL | 545.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |