中国
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,319,431.05
交易次数
1,707
平均单价
1,358.78
最近交易
2025/02/24
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,319,431.05 ,累计 1,707 笔交易。 平均单价 1,358.78 ,最近一次交易于 2025/02/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-02 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS009 (13MM x 200M/cuộn) định lượng 192g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 380.00ROL | 652.08USD |
2020-12-23 | CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp polyester satin, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, model: PS010 (25mmx200M/cuộn), 100-115g/m2. Mới 100% | 100.00ROL | 335.00USD |
2020-05-20 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape CM019 (13mm x 100m/cuộn) dùng in nhãn mác. hàng mới 100%. Định lượng 100g/m2. Thành phần 100% xơ bông | 266.00ROL | 622.44USD |
2021-04-08 | CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester,tạo biên ở hai mép,bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS009 (30MM x 200M/cuộn) định lượng 198g/m2,dùng in nhãn mác.Mới 100% | 1120.00ROL | 4166.40USD |
2019-11-01 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS010 Black (35MM x 200M/cuộn) định lượng 204g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 210.00ROL | 1323.00USD |
2019-06-27 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, model: PS009 (25mmx200M/cuộn), 100-115g/m2. Hàng mới 100% | 1000.00ROL | 3400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |