中国
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,640,544.40
交易次数
2,056
平均单价
1,284.31
最近交易
2025/09/30
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,640,544.40 ,累计 2,056 笔交易。 平均单价 1,284.31 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-14 | CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp Cotton Tape CM019 (16mm x 100m)/cuộn, thành phần 100% xơ bông, bề mặt không tráng phủ, định lượng 100g/m2 dùng để in nhãn mác. Mới 100% | 320.00ROL | 896.00USD |
| 2020-07-13 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, model: PS009 (16mmx200M/cuộn), 100-115g/m2. Hàng mới 100% | 1280.00ROL | 2621.44USD |
| 2020-07-13 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, model: PS009 (30mmx200M/cuộn), 100-115g/m2. Hàng mới 100% | 304.00ROL | 1167.36USD |
| 2019-08-26 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS009 (38MM x 200M/cuộn) định lượng 179g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 210.00ROL | 1085.28USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape E02 (15MM x 100M/cuộn) định lượng 216g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 340.00ROL | 1020.00USD |
| 2019-07-15 | CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS010 (16MM x 200M/cuộn) định lượng 195g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 224.00ROL | 551.94USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |