中国

PROVIMI BV

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

159,783,651.63

交易次数

3,036

平均单价

52,629.66

最近交易

2025/01/31

PROVIMI BV 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PROVIMI BV在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 159,783,651.63 ,累计 3,036 笔交易。 平均单价 52,629.66 ,最近一次交易于 2025/01/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2014-03-28 SOLLA S.A DO 032014041133, PEDIDO 14818, FORMATO 1 DE 1; FACTURA(S)...9031003678 25/02/2014; 34.00 T 34000.00KG 27044.35
2013-01-03 GISIS S.A VITAMINA E - 4656.54KILOGRAMO BRUTO (KG) 59295.00
2018-06-08 SOLLA S.A DO 032018042798 PEDIDO TRAMITE: 18571 DECLARACION(1-1) FACTURA: 9031016301 FECHA: 2018-05- 48000.00KG 64001.18
2020-03-10 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PROVIMI Vitamin B9 Feed Grade( Vitamin B9, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng 400.00KGM 10800.00USD
2019-04-03 CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM L-Lysine Sulphate 70% Feed Grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo stt 2.1.8 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. 68000.00KGM 43154.00USD
2020-01-08 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PROVIMI COATED ASCORBIC ACID 97% FEED GRADE (Vitamin C97, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 2.2.13 theo thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, 20Kg/ Thùng. 2000.00KGM 6800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15