中国
XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,660,141.63
交易次数
121
平均单价
13,720.18
最近交易
2025/05/07
XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,660,141.63 ,累计 121 笔交易。 平均单价 13,720.18 ,最近一次交易于 2025/05/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-02 | AMBER ENTERPRISES INDIA LIMITED | Screw hooks, screw rings and the like, threaded, of copper (excl. standard screws and bolts and nuts): Other COPPER BRAZING RINGS | 1000.00KGS | 11136.33USD |
2022-04-29 | HYIMEX JSC | Of copperzinc base alloys (brass) 3.0mm brass brass (is the alloy of copper and zinc bar, diameter 3.0, length of 1000mm, packing 10kg/ bundle), manufacturer of xolanky Technical Co Ltd. New 100% | 3000.00KGM | 28560.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN HảI YếN Hà THàNH | Que đồng hợp kim BCuP-2 (là que hợp kim cùa đồng và Phốt Pho, kích thước 1.3 x 3.0 x 400MM), nhà sản xuất XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO LTD, hàng mới 100% | 2634.00KGM | 20676.90USD |
2021-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN HảI YếN Hà THàNH | Đồng thau thanh 1.6mm (là hợp kim của đồng và kẽm dạng thanh, đường kính 1.6, chiều dài 1000mm, đóng gói 10kg/ bó , nhà sản xuất XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO LTD. Hàng mới 100% | 300.00KGM | 2739.00USD |
2022-02-09 | HYIMEX JSC | Of copperzinc base alloys (brass) Brass bar 2.0mm (is alloy of copper and zinc bar, diameter 2.0 length 1000mm, packing 10kg / bundle, manufacturer xinxiang kolanky technical co ltd. 100% new products | 2000.00KGM | 18600.00USD |
2021-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN HảI YếN Hà THàNH | Đồng thau thanh 2.5mm (là hợp kim của đồng và kẽm dạng thanh, đường kính 2.5, chiều dài 1000mm, đóng gói 10kg/ bó), nhà sản xuất XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO LTD. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 8700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |