泰国
SWAROVSKI SINGAPORE TRADING PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,827,749.62
交易次数
11,898
平均单价
573.86
最近交易
2025/07/25
SWAROVSKI SINGAPORE TRADING PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SWAROVSKI SINGAPORE TRADING PTE LTD在泰国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,827,749.62 ,累计 11,898 笔交易。 平均单价 573.86 ,最近一次交易于 2025/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-26 | CôNG TY TNHH THáI KIềU | 5470647/Đồ trưng bày hình con chim bằng pha lê, Hiệu Swarovski, Mới 100% | 8.00PCE | 630.08SGD |
2019-01-08 | CôNG TY TNHH THáI KIềU | 5455568.bông tai, kim loại mạ vàng hồng,hiệu Swarovski, mới 100% | 5.00PR | 394.00SGD |
2022-01-21 | ACFC CO LTD | Parts Earrings-Material: Metal Plating Rhodium Crystal and CZ-Brand Stone: Swarovski-Code: 5504652. New 100% | 6.00PR | 252.00USD |
2022-05-06 | ACFC CO.,LTD | Other Trâm cài áo (Làm vòng cổ, hay làm trâm cài áo)-Chất liệu: Kim loại mạ Rhodium đính pha lê, đá CZ-Hiệu: Swarovski-Mã hàng: 5618272. Mới 100% | 3.00PCE | 837.00USD |
2022-04-05 | ACFC CO LTD | Parts Earrings-Materials: Rhodium plated metal with crystal-studded: swarovski-goods: 5636435. 100% new | 1.00PR | 38.00USD |
2022-04-05 | ACFC CO LTD | Bangles Necklace-material: Velvet fabric, metal plated with crystal-plated Rhodium: swarovski-goods: 5626179. 100% new | 8.00PCE | 642.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |