泰国
TOSHIBA CARRIER(THAILAND) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,584,633.52
交易次数
2,342
平均单价
27,149.72
最近交易
2024/06/18
TOSHIBA CARRIER(THAILAND) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOSHIBA CARRIER(THAILAND) CO LTD在泰国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 63,584,633.52 ,累计 2,342 笔交易。 平均单价 27,149.72 ,最近一次交易于 2024/06/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-02 | CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED | Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps) 1 part of Toshiba synchronous system (CS CREA 5,774.3 kW) (including 126 units): Refrigerators of MMD-UP0481BHP-E, CS 14 KW, 1 Phase/ 220-240V... | 2.00UNIT | 714.00USD |
2022-05-13 | 未公开 | Môtơ cửa gió dàn lạnh (1 watt) máy điều hòa không khí, hàng mới 100%/43T21478 | 50.00PCE | 100.00USD |
2022-05-16 | CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED | Dàn nóng máy ĐHKK hai cục kiểu âm trần cassette hiệu Toshiba loại 1 chiều lạnh, điện 1 pha,220-240V, CS lạnh 3,8 kW (12.966,13 BTU/h), Model:RAV-130ASP-V, dung môi R410A, mới 100% | 5.00UNIT | 1042.00USD |
2022-06-10 | 未公开 | For a voltage not exceeding 1,000 V PC Bo mạch hiển thị dàn lạnh của máy điều hòa không khí, hàng mới 100%/43T6V701 | 20.00PCE | 69.00USD |
2022-09-08 | CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED | Other, incorporating a refrigerating unit 1 part of Toshiba 1-way synchronous air-conditioning system, duct connection, (Total refrigeration unit 280 kW) (including 10 units): Ceiling indoor unit with duct connection MMD-UP0961HP-E1, 28 kW refrigeratio... | 1.00UNIT | 1007.00USD |
2022-06-23 | CARRIER VIETNAM AIR CONDITIONING COMPANY LIMITED | Window or wall types, selfcontained or splitsystem" 1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Toshiba > 90000 BTU: Dàn lạnh âm trần nối ống gió, model MMD-UP0071BHP-E, công suất 2.2 Kw, hàng mới 100% | 3.00UNIT | 886.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |