中国
DONGGUAN DEKAI ECONOMIC AND TRADING COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,969,015.38
交易次数
343
平均单价
20,317.83
最近交易
2025/05/29
DONGGUAN DEKAI ECONOMIC AND TRADING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN DEKAI ECONOMIC AND TRADING COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,969,015.38 ,累计 343 笔交易。 平均单价 20,317.83 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-13 | EUFOOD SG JSC | Lion Ball - Lion Custard Powder Type 3.5kgx4 box / carton, used to supplement food. New 100% | 150.00UNK | 3891.00USD |
2020-09-24 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC NGHĩA | Nguyên liệu thực phẩm: Bột làm bánh ( Lion custard Powder ) ( 3.5Kg x 4 hộp/1 carton) sử dụng làm nguyên liệu sản xuất bánh, không chứa cacao, HSD:03-05/09/2021;30/11/2021;01/12/2021. hàng mới 100% | 1185.00UNK | 23391.90USD |
2022-11-16 | DUC NGHIA TRADING DEVELOPMENT COMPANY LTD | Fo.od materials: Lion custard Powder (3.5Kg x 4 boxes/1 carton) used as raw materials for cake production, without cocoa, HSD: October 25, 2024; October 26, 2024; October 27, 2024; New 100% | 1350.00Box/Bag/Pack | 35316.00USD |
2020-08-22 | CôNG TY Cổ PHầN EUFOOD SàI GòN | BỘT BẮP SƯ TỬ - LION CUSTARD POWDER loại 300gx24 hộp/ thùng carton, dùng để bổ sung vào thực phẩm. Hàng mới 100% | 450.00UNK | 10575.00USD |
2020-12-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI ĐứC NGHĩA | Nguyên liệu thực phẩm: Bột làm bánh ( Lion custard Powder ) ( 3.5Kg x 4 hộp/1 carton) sử dụng làm nguyên liệu sản xuất bánh, không chứa cacao, HSD:22-23/11/2022. hàng mới 100% | 1400.00UNK | 35224.00USD |
2025-05-21 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐỨC NGHĨA | Food ingredients: Lion custard Powder (300g x 24 boxes/1 carton) used as raw material for cake production, does not contain cocoa, Expiry date: March 5, 2027; April 11, 2027; April 12, 2027. 100% new | 400.00UNK | 11276.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |