中国
S.L INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI )CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
862,800.00
交易次数
34
平均单价
25,376.47
最近交易
2020/08/08
S.L INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI )CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,S.L INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI )CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 862,800.00 ,累计 34 笔交易。 平均单价 25,376.47 ,最近一次交易于 2020/08/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-08 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM HOA LINH | Một phần của máy sx kẹo:Thiết bị hòa tan có gắn động cơ,chất liệu thép không rỉ,điện áp: 380V-0,5kw),Hãng sản xuất: SHANGHAI XINWEI MACHINERY MANUFACTURING CO .,LTD,hàng mới 100% | 1.00PCE | 2500.00USD |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM HOA LINH | Một phần của máy sx kẹo:Thiết bị cô màng mỏng 2,công xuất :300kg/h,điện áp 380V-0.5-0.8MpA,dùng để sản xuất kẹo,Hãng sx: SHANGHAI XINWEI MACHINERY MANUFACTURING CO .,LTD,hàng mới 100% | 1.00SET | 33500.00USD |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM HOA LINH | Một phần của máy sx kẹo:Thiết bị làm lạnh, điện áp 380v-11.5 km,dùng để sản xuất kẹo, Hãng sản xuất: SHANGHAI XINWEI MACHINERY MANUFACTURING CO .,LTD,hàng mới 100% | 1.00SET | 16000.00USD |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM HOA LINH | Một phần của máy sx kẹo: Thiết bị dập tạo viên kẹo,(có khuôn kẹođi kèm) chất liệu thép không rỉ,điện áp:380V-7KW,dùng sản xuất kẹo, Hãng sx:SHANGHAI XINWEI MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD,hàng mới100% | 1.00SET | 55500.00USD |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM HOA LINH | Một phần của máy sx kẹo:Thiết bị cô màng mỏng 1,công xuất :150kg/h,điện áp 380V-0.5-0.8MpA,dùng để sản xuất kẹo,Hãng sx: SHANGHAI XINWEI MACHINERY MANUFACTURING CO .,LTD,hàng mới 100% | 1.00SET | 28000.00USD |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM HOA LINH | Một phần của máy sx kẹo:Thiết bị hòa tan có gắn động cơ,chất liệu thép không rỉ,điện áp: 380V-0,5kw),Hãng sản xuất: SHANGHAI XINWEI MACHINERY MANUFACTURING CO .,LTD,hàng mới 100% | 1.00PCE | 2500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |