中国
SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
815,555.47
交易次数
97
平均单价
8,407.79
最近交易
2025/03/05
SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 815,555.47 ,累计 97 笔交易。 平均单价 8,407.79 ,最近一次交易于 2025/03/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-13 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử HàNG HảI | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, model KHA-25, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở:25 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 7.00SET | 7420.00USD |
2019-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử HàNG HảI | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, nhãn hiệu: KHA, model KHA-25, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở:25 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 16.00SET | 17408.00USD |
2022-03-07 | 未公开 | Inflatable rafts Self-inflatable lifesaver contains 12 people. Model: KHA-12. Manufacturer: Shanghai YouLong Rubber Products Co., LTD. New 100% | 2.00PCE | 1960.00USD |
2019-06-19 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và DịCH Vụ HàNG HảI NGUYêN TIếN | Bè cứu sinh tự thổi Life raft, model: KHA-10, dùng cho tàu để cứu hộ, cứu sinh trên biển, kích thước khi chưa thổi: 117 x 68 x 72cm, hàng mới 100% | 6.00PCE | 5820.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử HàNG HảI | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, model KHA-20, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở: 20 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 3.00SET | 3210.00USD |
2016-12-13 | ТОВ МОРСЬКЕ ПОСТАЧАННЯ ТА ОБСЛУГОВУВАННЯ | 1.Плоти рятувальні надувні у кількості-6 шт,плавучі морські,круглої форми,що надуваються автоматично у разі зіткнення з поверхнею води(система Solas А Pack)з пристроєм роз''єднувальним гидростатическим Hammar H20:-плот KHA-6(місткістю 6 осіб)- 3 шт, р... | 未公开 | 134210.62 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |