中国
MAGIX MECHATRONICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,333.36
交易次数
98
平均单价
146.26
最近交易
2022/04/23
MAGIX MECHATRONICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MAGIX MECHATRONICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,333.36 ,累计 98 笔交易。 平均单价 146.26 ,最近一次交易于 2022/04/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-26 | CôNG TY TNHH MANSFIELD VIệT NAM | đế chặn bằng thép mạ crom dùng cho khuôn của máy đột dập. Model: V77. Mã: T21-0184-1541. Kích thước: 67*30*16.6mm.Hãng SX: Fengchuan Mould Dongguan Co., Ltd. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100% | 1.00PCE | 4.00USD |
2022-03-17 | CôNG TY TNHH MANSFIELD VIệT NAM | Other instruments, appliances and machines Instrument testing for deformation for Sony HRS TV slots, HRS43 symbols, steel material, KT: 20 * 7 * 40mm, NSX: Magix Mechatronics (DG) Co., Ltd; the item is not pay, 100% new | 5.00PCE | 3.00USD |
2021-11-26 | CôNG TY TNHH MANSFIELD VIệT NAM | đế chặn bằng thép mạ crom dùng cho khuôn của máy đột dập. Model: V77. Mã: T21-0184-1505. Kích thước: 68*28.9*25mm.Hãng SX: Fengchuan Mould Dongguan Co., Ltd. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100% | 1.00PCE | 4.00USD |
2021-11-26 | CôNG TY TNHH MANSFIELD VIệT NAM | đế chặn bằng thép mạ crom dùng cho khuôn của máy đột dập. Model: V77. Mã: T21-0147-1218. Kích thước: 41.5*34*20.3mm.Hãng SX: Fengchuan Mould Dongguan Co., Ltd. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100% | 1.00PCE | 4.00USD |
2022-01-24 | CôNG TY TNHH MANSFIELD VIệT NAM | For metal working Cutting knife for cnc metal processing machine, steel, NSX Tomoe Engineering CO., LTD, code E00433, size D3 * L50mm, blade T = 3, 100% new | 30.00PCE | 30.00USD |
2022-01-24 | CôNG TY TNHH MANSFIELD VIệT NAM | For metal working Knife cutting for cnc metalworking machines, steel, NSX Tomoe Engineering co., Ltd, code E00453, size D8 * L50mm, cutting blade T = 3, 100% new | 30.00PCE | 30.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |