中国
XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,779,594.96
交易次数
103
平均单价
201,743.64
最近交易
2025/05/07
XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,779,594.96 ,累计 103 笔交易。 平均单价 201,743.64 ,最近一次交易于 2025/05/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SCANFISK | Trứng cá chuồn đông lạnh, Frozen seasoned flying fish roe (loại Tobiko Orange). Size 500gr*20Boxes/10 Kg/ thùng. Hàng mới 100% | 600.00KGM | 9600.00USD |
2019-08-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SCANFISK | Rong biển ướp gia vị-Frozen seasoned seaweed. Size 1Kg*12Bags-12Kg/ thùng. NSX: 5/1/2019. HSD: 2 năm từ NSX. Hàng mới 100% | 1800.00KGM | 6300.00USD |
2024-03-18 | NAKAYAMA FOODS COMPANY LTD | Frozen Seasoned Flying Fish Roe (Frozen Seasoned Flying Fish Roe), 500gr/box*20/carton, Manufacturer: Xiamen East Ocean Foods Co.,Ltd. Production date: January 26, 2024, Expiry date: January 25, 2026. | 2000.00Kilograms | 48200.00USD |
2025-04-10 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NAKAYAMA | Frozen Seasoned Flying Fish Roe - Orange M size, 500gr/box*20/carton, Manufacturer: Xiamen East Ocean Foods Co., Ltd. Manufacturer: 03/19/2025, Expiry date: 03/18/2027. | 1000.00KGM | 21430.00USD |
2019-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU UMI FOOD | Bạch tuộc luộc đông lạnh dùng làm thực phẩm, đóng túi PE ( 6con x 10kg/ thùng), HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nhà sx: Xiamen East Ocean Foods., Ltd, hàng mới 100%. | 700.00KGM | 12285.00USD |
2019-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU UMI FOOD | Rong biển tẩm gia vị đông lạnh dùng làm thực phẩm, đóng túi PE khối lượng tịnh 1kg/ túi, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nhà sx: Xiamen East Ocean Foods., Ltd, hàng mới 100%. | 3504.00KGM | 11037.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |